TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại biến tần Mitsubishi, Delta, Yaskawa, Panasonic,… Ngoài ra chúng tôi nhận Trung tâm Sửa Biến Tần Mitsubishi V500 FR-V540 uy tín TP HCM với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Dịch vụ sửa chữa biến tần tại TRAN GIA Automation
Trong thế giới đầy cạnh tranh của nền công nghiệp hiện đại, việc duy trì độ tin cậy và hiệu suất của các motor servo là yếu tố then chốt đối với sự thành công của mọi hệ thống tự động hóa. Dịch vụ Sửa chữa Motor Servo của chúng tôi không chỉ là một giải pháp hiệu quả mà còn là sự cam kết vững chắc đối với sự liên tục và ổn định trong sản xuất của bạn.
Chuyên Nghiệp và Tận Tâm:
Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, chúng tôi tự tin về khả năng của chúng tôi trong việc sửa chữa mọi vấn đề liên quan đến motor servo. Sự chuyên sâu và sự tận tâm của đội ngũ chúng tôi đảm bảo rằng mỗi chiếc motor được sửa chữa sẽ trở lại hoạt động bình thường với hiệu suất tối đa.
Kiểm Tra Toàn Diện và Chuẩn Đoán Chính Xác:
Dịch vụ của chúng tôi không chỉ giới hạn ở việc sửa chữa mà còn bao gồm kiểm tra toàn diện của motor servo. Quy trình chuẩn đoán chính xác giúp chúng tôi xác định nguyên nhân chính xác của vấn đề, từ đó xác định biện pháp sửa chữa hiệu quả.
Sử Dụng Linh Kiện Chính Hãng:
Chúng tôi cam kết sử dụng linh kiện chính hãng trong quá trình sửa chữa motor servo. Điều này không chỉ đảm bảo tính nhất quán với các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất mà còn tăng cường sức mạnh và tuổi thọ của motor.
Cam Kết Chất Lượng và Uy Tín:
Với tầm nhìn làm đối tác lâu dài của khách hàng, chúng tôi luôn cam kết đem đến dịch vụ chất lượng và uy tín. Mọi dịch vụ sửa chữa motor servo của chúng tôi không chỉ là một sự khôi phục mà còn là một đầu mối cho sự an tâm về hiệu suất

Tổng hợp lỗi thường gặp ở biến tần
1. Mã hiển thị: HOLD (HOLd) – Khóa bảng điều khiển
Mô tả:
Chế độ khóa vận hành đang được kích hoạt. Các thao tác khác ngoài STOP/RESETlà không hợp lệ.
Cách khắc phục:
- Nhấn giữ nút MODEtrong 2 giây để mở khóa.
2. Mã hiển thị: LOCD (LOCd) – Khóa mật khẩu
Mô tả:
Chức năng mật khẩu đang được kích hoạt. Việc hiển thị và cài đặt tham số bị hạn chế.
Cách khắc phục:
- Nhập mật khẩu trong Pr.297 – Password lock/unlockđể mở khóa chức năng mật khẩu trước khi thao tác.
3. Mã lỗi: Er1 (Er1 – Parameter write error) – Lỗi ghi tham số
Mô tả:
- Cài đặt tham số được thực hiện khi Pr.77đang đặt chế độ cấm ghi.
- Khoảng tần số nhảy bị trùng nhau.
- Dải 5 điểm V/F điều chỉnh bị trùng lặp.
- Bảng điều khiển (PU) và biến tần không thể giao tiếp.
- Khởi tạo tham số IPM trong khi Pr.72 = 25.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Pr.77 – Cho phép ghi tham số
- Pr.31 – Pr.36 – Tần số nhảy
- Pr.100 – Pr.109 – 5 điểm V/F điều chỉnh
- Kết nối giữa PU và biến tần
- Pr.72 – PWM frequency selection. (Không được sử dụng bộ lọc dạng sóng sine khi dùng điều khiển vector PM sensorless)
4. Mã lỗi: Er2 (Er2 – Write error during operation) – Lỗi ghi khi đang chạy
Mô tả:
Thao tác ghi tham số được thực hiện trong khi Pr.77 = 0(cấm ghi trong lúc vận hành).
Hướng dẫn kiểm tra:
- Đảm bảo biến tần đã dừng.
Cách khắc phục:
- Sau khi dừng hoạt động, hãy cài đặt tham số.
- Nếu muốn ghi tham số khi đang chạy, đặt Pr.77 = 2.
5. Mã lỗi: Er3 (Er3 – Calibration error) – Lỗi hiệu chỉnh
Mô tả:
Giá trị hiệu chỉnh lệch và khuếch đại (bias và gain) của ngõ vào analog được cài quá gần nhau.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra các thông số hiệu chỉnh: C3, C4, C6 và C7(chức năng hiệu chỉnh).

6. Mã lỗi: Er4 (Er4 – Mode designation error) – Lỗi chọn chế độ vận hành
Mô tả:
- Tham số được cài trong chế độ điều khiển ngoài (External) hoặc mạng (NET) khi Pr.77 = 1.
- Tham số được ghi khi nguồn lệnh không đến từ bảng điều khiển (FR-DU08).
Hướng dẫn kiểm tra:
- Chế độ hoạt động phải là PU operation mode.
- Kiểm tra thiết lập Pr.551.
Cách khắc phục:
- Chuyển sang chế độ “PU operation mode”, sau đó cài đặt tham số.
- Nếu muốn ghi tham số ở mọi chế độ, đặt Pr.77 = 2.
- Đặt Pr.551 = 2.
7. Mã lỗi: Er8 (Er8 – USB memory device operation error) – Lỗi thao tác thiết bị lưu trữ USB
Mô tả:
- Một lệnh thao tác đã được thực hiện trong khi thiết bị USB đang hoạt động.
- Thao tác sao chép (ghi) được thực hiện trong khi chức năng PLC đang ở trạng thái RUN.
- Thao tác sao chép được thực hiện đối với một dự án bị khóa bằng mật khẩu.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra thiết bị USB có đang hoạt động không.
- Kiểm tra chức năng PLC có đang ở trạng thái RUN không.
- Kiểm tra dữ liệu dự án có bị khóa bằng mật khẩu không.
Cách khắc phục:
- Thực hiện thao tác sau khi thiết bị USB hoàn tất hoạt động.
- Ngừng chức năng PLC.
- Mở khóa dự án bằng phần mềm FR Configurator2hoặc GX Works2.
8. Mã lỗi: rE1 (rE1 – Parameter read error) – Lỗi đọc tham số
Mô tả:
- Gặp lỗi khi đọc tham số từ EEPROM của bảng điều khiển.
- Hoặc lỗi trong thiết bị USB khi sao chép tham số hoặc đọc dữ liệu PLC.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Thực hiện lại sao chép tham số.
- Thực hiện lại sao chép dữ liệu PLC.
- Thiết bị USB có thể bị lỗi → thay thiết bị USB.
- Bảng điều khiển (FR-DU08) có thể bị lỗi → Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
9. Mã lỗi: rE2 (rE2 – Parameter write error) – Lỗi ghi tham số
Mô tả:
- Thử ghi tham số từ bảng điều khiển xuống biến tần khi đang vận hành.
- Gặp lỗi trong EEPROM bảng điều khiển khi ghi tham số hoặc dữ liệu PLC.
- Gặp lỗi trên thiết bị USB khi ghi dữ liệu.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Đảm bảo biến tần đã dừng hoạt động.
Cách khắc phục:
- Sau khi dừng biến tần, thực hiện lại sao chép tham số.
- Bảng điều khiển (FR-DU08) có thể lỗi → Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
- Thực hiện lại sao chép dữ liệu tham số hoặc PLC.
- Thay thiết bị USB nếu cần.
10. Mã lỗi: rE3 (rE3 – Parameter verification error) – Lỗi kiểm tra tham số
Mô tả:
- Dữ liệu trong biến tần khác với dữ liệu trong bảng điều khiển.
- Gặp lỗi trong EEPROM bảng điều khiển khi kiểm tra tham số.
- Gặp lỗi trong USB khi kiểm tra tham số.
- Dữ liệu trong biến tần khác với dữ liệu trong USB hoặc máy tính dùng phần mềm FR Configurator2.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra tham số cài đặt của biến tần nguồn và biến tần đích có trùng nhau không.
Cách khắc phục:
- Tiếp tục kiểm tra bằng cách nhấn SET.
- Thực hiện lại kiểm tra tham số.
- Bảng điều khiển có thể lỗi → Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý..
- Thay thiết bị USB nếu bị lỗi.
- Kiểm tra lại dữ liệu PLC.

11. Mã lỗi: rE4 (rE4 – Model error) – Lỗi không tương thích model
Mô tả:
- Xuất hiện khi thực hiện sao chép hoặc kiểm tra tham số giữa các biến tần khác model.
- Hoặc dữ liệu trong bảng điều khiển không phù hợp khi thực hiện sao chép hoặc xác minh tham số.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Đảm bảo biến tần nguồn và biến tần đích có cùng model.
- Kiểm tra quá trình sao chép có bị gián đoạn (tắt nguồn, rút bàn phím) không.
Cách khắc phục:
- Thực hiện sao chép và xác minh tham số giữa các biến tần cùng model.
- Thực hiện lại sao chép từ biến tần sang bảng điều khiển.
12. Mã lỗi: rE6 (rE6 – File error) – Lỗi tập tin
Mô tả:
- Không nhận diện được file tham số trong thiết bị USB.
- Hoặc xảy ra lỗi trong hệ thống tập tin khi chuyển dữ liệu PLC hoặc ghi vào RAM.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Thực hiện lại sao chép tham số.
- Sao chép lại dữ liệu chương trình PLC.
Cách khắc phục:
- Thực hiện lại sao chép tham số hoặc dữ liệu PLC như hướng dẫn ở trên.
13. Mã lỗi: rE7 (rE7 – File quantity error) – Lỗi số lượng tập tin
Mô tả:
- Xảy ra khi sao chép tham số vào thiết bị USB đã đầy (đã có 99 file từ 001 đến 099).
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra số lượng file trong thiết bị USB có đạt 99 không.
Cách khắc phục:
- Xóa file trong thiết bị USB rồi thực hiện lại sao chép.
14. Mã lỗi: rE8 (rE8 – No PLC function project file) – Không tìm thấy file chương trình PLC
Mô tả:
- Tập tin dự án PLC chỉ định không tồn tại trong thiết bị USB.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra tập tin có tồn tại trong USB không.
- Kiểm tra tên thư mục và tên tập tin đã đúng chưa.
Cách khắc phục:
- Có thể dữ liệu trong USB đã bị lỗi.
15. Mã lỗi: Err. (Err. – General error) – Lỗi tổng quát (Err.)
Mô tả:
- Tín hiệu RESđang bật.
- Bảng điều khiển và biến tần không thể giao tiếp do lỗi kết nối.
- Lỗi cũng có thể xảy ra khi điện áp đầu vào biến tần bị sụt.
- Khi dùng nguồn điều khiển riêng biệt (R1/L11, S1/L21) với nguồn chính (R/L1, S/L2, T/L3), lỗi này có thể xuất hiện khi bật nguồn – nhưng không phải là lỗi thật sự.
Cách khắc phục:
- Tắt tín hiệu RES.
- Kiểm tra kết nối giữa bảng điều khiển và biến tần.
- Kiểm tra điện áp đầu vào biến tần.

B. Biến tần hiển thị cảnh báo (Warning) – Biến tần vẫn hoạt động , không ngắt ngõ ra
16. Mã cảnh báo: OL (OL – Stall prevention (overcurrent)) – Chống trượt – Quá dòng
Mô tả:
Khi dòng điện đầu ra của biến tần tăng cao, chức năng chống trượt (quá dòng) sẽ được kích hoạt.
Cụ thể như sau:
Trong lúc tăng tốc:
- Khi dòng đầu ra (mô-men thực tế dưới chế độ vector hoặc Real sensorless vector control) vượt quá giá trị cài đặt Pr.22 – Mức chống trượt, tần số đầu ra sẽ tạm ngừng tăng cho đến khi dòng giảm xuống. Sau đó, tần số sẽ tiếp tục tăng.
Trong lúc chạy tốc độ ổn định:
- Tần số đầu ra sẽ giảm cho đến khi dòng giảm xuống dưới mức chống trượt, rồi tần số sẽ tăng trở lại về giá trị đặt.
Trong lúc giảm tốc:
- Tần số giảm sẽ tạm dừng cho đến khi dòng giảm xuống dưới mức chống trượt, sau đó mới tiếp tục giảm.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Pr.0 – Tăng mô-menkhông cài quá lớn
- Pr.7 – Thời gian tăng tốcvà Pr.8 – Thời gian giảm tốckhông quá ngắn
- Tải không quá nặng
- Thiết bị ngoại vi không có lỗi
- Pr.13 – Tần số khởi độngkhông cài quá lớn
- Pr.22 – Mức chống trượtđược cài hợp lý
Cách khắc phục:
- Tăng/giảm dần Pr.0từng 1% một và theo dõi trạng thái motor
- Tăng giá trị Pr.7và Pr.8
- Giảm tải
- Thử chuyển sang chế độ vector nâng cao hoặc Real sensorless vector
- Thay đổi chế độ tải bằng Pr.14
- Cài lại mức dòng chống trượt bằng Pr.22(mặc định 150%). Lưu ý: việc này có thể thay đổi thời gian tăng/giảm tốc
- Nếu muốn vô hiệu hóa chức năng chống trượt, cài Pr.156 – Stall prevention operation selection = 0
- Dùng Pr.156để lựa chọn tiếp tục hoặc không tiếp tục vận hành khi đang ở trạng thái OL
17. Mã cảnh báo: oL (oL – Stall prevention (overvoltage)) – Chống trượt – Quá áp
Mô tả:
Khi điện áp đầu ra tăng cao, chức năng chống trượt (quá áp) sẽ được kích hoạt.
Chức năng tránh tái sinh cũng có thể kích hoạt do công suất tái sinh từ motor vượt quá khả năng tiêu thụ.
Trong quá trình giảm tốc:
- Nếu công suất tái sinh quá lớn, vượt quá khả năng tiêu thụ, tần số đầu ra sẽ dừng giảm để tránh lỗi quá áp.
- Khi công suất tái sinh giảm xuống, quá trình giảm tốc sẽ tiếp tục.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Có giảm tốc đột ngột không
- Kiểm tra đã kích hoạt chức năng tránh tái sinh chưa (Pr.882 đến Pr.886)
Cách khắc phục:
- Tăng thời gian giảm tốc bằng Pr.8 – Deceleration time. Việc này có thể giúp ổn định việc giảm áp trong quá trình tái sinh.
18. Mã cảnh báo: RB (Rb – Regenerative brake pre-alarm)
Cảnh báo sớm phanh tái sinh
Mô tả:
Hiển thị khi công suất tái sinh vượt quá 85% giá trị thiết lập Pr.70 – Tải phanh tái sinh đặc biệt.
Nếu đạt đến 100%, lỗi quá áp tái sinh (E.OV[ ]) sẽ xảy ra.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem công suất làm việc của điện trở phanh có quá cao không.
- Kiểm tra thông số Pr.30 – Lựa chọn chức năng tái sinhvà Pr.70đã chính xác chưa.
Cách khắc phục:
- Tăng thời gian giảm tốc.
- Kiểm tra lại các thông số Pr.30và Pr.70.

19. Mã cảnh báo: TH (TH – Electronic thermal relay function pre-alarm) – Cảnh báo sớm rơ-le nhiệt điện tử
Mô tả:
Hiển thị khi giá trị tích lũy của rơ-le nhiệt điện tử đạt ≥85% giá trị cài đặt Pr.9 – Rơ-le nhiệt điện tử.
Nếu đạt 100%, lỗi quá tải motor (E.THM) sẽ xảy ra.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra tải lớn hoặc gia tốc đột ngột.
- Kiểm tra cài đặt Pr.9có phù hợp không.
Cách khắc phục:
- Giảm tải và giảm tần suất hoạt động.
- Cài đặt lại giá trị phù hợp trong Pr.9.
20. Mã cảnh báo: PS (PS – PU stop) – Dừng từ PU
Mô tả:
- Motor bị dừng do nhấn nút STOP khi ở chế độ điều khiển khác ngoài PU.
 (Để cho phép dùng nút STOP trong chế độ khác, thiết lập trong Pr.75 – Lựa chọn reset / phát hiện ngắt kết nối PU / lựa chọn dừng PU)
- Motor cũng có thể bị dừng bởi chức năng dừng khẩn cấp.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có dừng bằng nút STOP trên bàn phím không.
- Kiểm tra tín hiệu X92 có bị OFF không.
Cách khắc phục:
- Tắt tín hiệu chạy và reset bằng nút PU EXT.
- Bật tín hiệu X92 và tắt tín hiệu chạy để khôi phục.
21. Mã cảnh báo: SL (SL – Speed limit indication) – Cảnh báo vượt giới hạn tốc độ
Mô tả:
Hiển thị khi lệnh tốc độ vượt quá giới hạn tốc độ được thiết lập trong quá trình điều khiển mô-men (torque control).
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem lệnh mô-men có đặt quá cao không.
- Kiểm tra xem giới hạn tốc độ có cài quá thấp không.
Cách khắc phục:
- Giảm lệnh mô-men.
- Tăng giới hạn tốc độ.
22. Mã cảnh báo: CP (CP – Parameter copy) – Cảnh báo khi sao chép tham số
Mô tả:
Hiển thị khi sao chép tham số giữa các biến tần như:
- Từ FR-A820-03160(55K) trở xuống hoặc FR-A840-01800(55K) trở xuống
- Sang FR-A820-03800(75K) trở lên hoặc FR-A840-02160(75K) trở lên
Hướng dẫn kiểm tra:
- Cần thiết lập lại các thông số sau:
 Pr.9, Pr.30, Pr.51, Pr.56, Pr.57, Pr.61, Pr.70, Pr.72, Pr.80, Pr.82, Pr.90–Pr.94, Pr.453, Pr.455, Pr.458–Pr.462, Pr.557, Pr.859, Pr.860, Pr.893
Cách khắc phục:
- Đặt lại giá trị khởi tạo trong Pr.989 – Parameter copy alarm releaseđể xóa cảnh báo.
23. Mã cảnh báo: SA (SA – Safety stop) – Dừng an toàn
Mô tả:
Hiển thị khi chức năng dừng an toàn được kích hoạt (trong lúc đầu ra đang bị ngắt).
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem thiết bị dừng khẩn cấp có đang hoạt động không.
- Kiểm tra xem dây nối tắt giữa S1 và PC hoặc giữa S2 và PC có bị ngắt (khi không sử dụng chức năng dừng an toàn).
Cách khắc phục:
- Nếu đang dùng chức năng dừng an toàn, xác định nguyên nhân dừng khẩn cấp, đảm bảo an toàn và khởi động lại hệ thống.
- Nếu không sử dụng chức năng dừng an toàn, nối tắt các chân S1-PC và S2-PC bằng dây ngắn mạch để biến tần hoạt động.
- Nếu hiển thị SAtrong khi cả hai dây S1-SIC và S2-SIC đều đang nối khi đang dùng chức năng dừng an toàn, có thể là lỗi nội bộ. Hãy kiểm tra dây nối và liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý nếu dây không lỗi.
24. Mã cảnh báo: MT1 đến MT3 (MT – Maintenance signal output) – Cảnh báo bảo trì
Mô tả:
Xuất hiện khi tổng thời gian hoạt động của biến tần đạt đến giá trị cài đặt.
Cài đặt thời gian bằng:
- Pr.504– Thời gian cảnh báo bảo trì 1
- Pr.687– Thời gian cảnh báo bảo trì 2
- Pr.689– Thời gian cảnh báo bảo trì 3
 (MT không hiển thị nếu các thông số trên đặt giá trị mặc định “9999”)
Hướng dẫn kiểm tra:
- Thời gian đặt của bộ đếm bảo trì đã vượt quá.
Cách khắc phục:
- Thực hiện bảo trì theo mục đích đã định.
- Đặt giá trị “0” để xóa hiển thị MT:
- Pr.503– Bộ đếm bảo trì 1
- Pr.686– Bộ đếm bảo trì 2
- Pr.688– Bộ đếm bảo trì 3
 

25. Mã cảnh báo: UF – Lỗi USB host
Mô tả:
Xuất hiện khi dòng điện quá lớn chạy vào cổng USB A.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có thiết bị nào khác ngoài USB lưu trữ được kết nối vào cổng USB A không.
Cách khắc phục:
- Nếu đang kết nối thiết bị không phải USB lưu trữ, hãy ngắt thiết bị đó ra.
- Cài Pr.1049 = 1hoặc reset biến tần để xóa cảnh báo UF.
26. Mã cảnh báo: HP1 đến HP3 (HP – Home position return error) – Lỗi quay về vị trí gốc
Mô tả:
Xuất hiện khi xảy ra lỗi trong quá trình quay về vị trí gốc dưới chế độ điều khiển vị trí.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Xác định nguyên nhân gây ra lỗi.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại tham số và đảm bảo tín hiệu đầu vào là chính xác.
27. Mã cảnh báo: EV – Hoạt động với nguồn 24V bên ngoài
Mô tả:
Hiển thị nhấp nháy khi nguồn chính của biến tần bị ngắt và nguồn cấp 24V bên ngoài đang được cấp vào.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Nguồn đang được cấp từ nguồn 24V ngoài.
Cách khắc phục:
- Bật nguồn chính của biến tần để xóa hiển thị EV.
- Nếu EV vẫn hiển thị sau khi bật nguồn chính, kiểm tra điện áp cấp có đủ không hoặc jumper giữa chân P/+ và P1 có bị ngắt không.
C. Biến tần hiển thị cảnh báo (Alarm) và vẫn hoạt động, đầu ra không bị ngắt. Tuy nhiên, cảnh báo có thể được xuất ra bằng cách cài đặt tham số.
(Cài giá trị “98” trong Pr.190 đến Pr.196 – Lựa chọn chức năng ngõ ra)
28. Mã cảnh báo: FN (FN – Fan alarm) – Báo lỗi quạt làm mát
Mô tả:
- Với biến tần có trang bị quạt làm mát, nếu quạt dừng do lỗi, quay chậm hoặc quay sai tốc độ so với cài đặt trong Pr.244 – Cài đặt hoạt động quạt làm mát, cảnh báo FN sẽ hiển thị trên bảng điều khiển.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra quạt làm mát có bị lỗi hay không.
Cách khắc phục:
- Quạt có thể bị hỏng. Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
29. Mã cảnh báo: FN2 – (FN2 – Internal circulation fan alarm (chỉ dùng cho model IP55)) – Báo lỗi quạt tuần hoàn bên trong (FN2)
Mô tả:
- FN2 sẽ xuất hiện trên bảng điều khiển khi quạt tuần hoàn bên trong dừng hoạt động hoặc quay chậm do lỗi.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra quạt tuần hoàn bên trong có bị hỏng hay không.
Cách khắc phục:
- Quạt có thể bị lỗi. Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
D. Biến tần báo lỗi (Fault), khi chức năng bảo vệ được kích hoạt, biến tần sẽ ngắtvà tín hiệu báo lỗi sẽ hiển thị.

30. Mã lỗi: E.OC1 (E.OC1 – OC During Acc) – Quá dòng trong quá trình tăng tốc
Mô tả:
Khi dòng điện đầu ra vượt quá khoảng 235% dòng định mức trong quá trình tăng tốc, mạch bảo vệ sẽ kích hoạt và biến tần sẽ ngắt.
Ghi chú: Giá trị có thể thay đổi theo mức công suất cài đặt bằng Pr.570 – Multiple rating setting.
- 148% cho SLD
- 170% cho LD
- 235% cho ND (mặc định)
- 280% cho HD
Hướng dẫn kiểm tra:
- Tăng tốc quá nhanh.
- Giảm tốc theo chiều thẳng đứng (ví dụ: trong thang máy) quá dài.
- Ngắn mạch đầu ra.
- Pr.3 – Tần số cơ bảnkhông đúng (chẳng hạn cài 60 Hz trong khi motor là 50 Hz).
- Pr.22 – Mức chống trượtđặt quá cao hoặc chức năng giới hạn dòng phản ứng nhanh chưa bật.
- Lái tái sinh (regenerative) diễn ra quá thường xuyên.
- Kiểm tra RS-485 không chạm chập (vector control).
- Kiểm tra encoder: điện áp nguồn, độ phân giải, loại tín hiệu và đấu nối đúng U-V-W (vector control).
- Hướng quay không bị đổi đột ngột (Real sensorless vector control).
- Công suất motor phù hợp với biến tần.
- Có lệnh chạy gửi đến biến tần khi motor đang trôi (PM sensorless vector).
Cách khắc phục:
- Tăng thời gian tăng tốc.
- Nếu luôn hiện “E.OC1” ngay khi khởi động, hãy tháo motor và khởi động lại biến tần. Nếu vẫn lỗi, liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
- Kiểm tra ngắn mạch đầu ra.
- Cài lại Pr.3 = 50 Hz
- Giảm mức chống trượt Pr.22, bật giới hạn dòng nhanh
- Cài Pr.19 = điện áp định mức motor
- Kiểm tra RS-485 (vector)
- Kiểm tra encoder và motor, cài đặt phù hợp
- Không đổi chiều khi torque control (Real sensorless vector)
- Chọn motor phù hợp
- Dùng lệnh chạy sau khi motor dừng hoặc dùng flying start
31. Mã lỗi: E.OC2 (E.OC2 – Stedy Spd OC) – Quá dòng khi chạy ở tốc độ ổn định
Mô tả:
Khi dòng điện đầu ra của biến tần đạt hoặc vượt khoảng 235% dòng định mức trong quá trình vận hành ở tốc độ ổn định, mạch bảo vệ sẽ kích hoạt và biến tần ngắt.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra sự thay đổi tải đột ngột.
- Kiểm tra ngắn mạch đầu ra.
- Kiểm tra xem mức chống trượt (Pr.22)có cài quá cao không, và chức năng giới hạn dòng phản ứng nhanh đã được kích hoạt chưa.
- Kiểm tra đường truyền RS-485 không bị chạm chập (khi đang điều khiển vector).
- Kiểm tra hướng quay không bị chuyển từ thuận sang nghịch (hoặc ngược lại) trong quá trình điều khiển torque ở chế độ PM sensorless vector.
- Kiểm tra công suất biến tần có phù hợp với motor không.
- Kiểm tra nếu có tín hiệu chạy gửi đến biến tần trong khi motor đang trôi (PM sensorless vector).
Cách khắc phục:
- Ổn định tải.
- Kiểm tra dây nối để tránh ngắn mạch đầu ra.
- Giảm mức chống trượt, bật chức năng giới hạn dòng phản ứng nhanh.
- Kiểm tra đấu nối RS-485 (chế độ vector).
- Tránh đổi hướng quay trong lúc điều khiển torque (PM sensorless vector).
- Chọn công suất biến tần và motor phù hợp.
- Gửi lệnh chạy sau khi motor dừng hoàn toàn hoặc dùng chức năng khởi động lại tự động sau mất điện (flying start).

32. Mã lỗi: E.OC3 (E.OC3 – OC During Dec) – Quá dòng khi giảm tốc hoặc dừng
Mô tả:
Khi dòng điện đầu ra của biến tần đạt hoặc vượt khoảng 235% dòng định mức trong quá trình giảm tốc (không phải tăng tốc hay chạy ổn định), mạch bảo vệ sẽ kích hoạt và biến tần ngắt.
Ghi chú: Giá trị có thể thay đổi theo mức công suất cài đặt bằng Pr.570 – Multiple rating setting.
- 148% cho SLD
- 170% cho LD
- 235% cho ND (mặc định)
- 280% cho HD
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra giảm tốc có quá nhanh không.
- Kiểm tra ngắn mạch đầu ra.
- Kiểm tra cơ cấu thắng cơ học của motor có hoạt động quá nhanh không.
- Kiểm tra mức chống trượt có cài quá cao không.
- Kiểm tra dây RS-485 không bị chạm (chế độ vector).
- Kiểm tra hướng quay không bị đổi từ thuận sang nghịch (hoặc ngược lại) khi điều khiển torque (PM sensorless vector).
- Kiểm tra công suất biến tần có khớp với motor không.
- Kiểm tra nếu có tín hiệu chạy trong khi motor đang trôi.
Cách khắc phục:
- Tăng thời gian giảm tốc.
- Kiểm tra và đảm bảo không ngắn mạch đầu ra.
- Kiểm tra hoạt động của thắng cơ.
- Giảm mức chống trượt, bật chức năng giới hạn dòng phản ứng nhanh.
- Kiểm tra RS-485 (vector control).
- Tránh đổi hướng quay khi điều khiển torque PM.
- Chọn công suất biến tần và motor phù hợp.
- Gửi lệnh chạy sau khi motor dừng hoặc dùng flying start.
33. Mã lỗi: E.OV1 (E.OV1 – OV During Acc) – Quá áp do tái sinh trong quá trình tăng tốc
Mô tả:
Nếu năng lượng tái sinh khiến điện áp DC trong mạch chính của biến tần tăng vượt giới hạn cho phép, mạch bảo vệ sẽ kích hoạt và ngắt đầu ra biến tần. Lỗi này cũng có thể do xung điện đột biến trong hệ thống nguồn.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có đang giảm tốc theo phương thẳng đứng (như trong thang máy) không.
- Kiểm tra xem Pr.22 – Mức chống trượtcó được đặt quá thấp (bằng hoặc nhỏ hơn dòng không tải) không.
- Kiểm tra xem tính năng chống trượt có thường xuyên được kích hoạt trong ứng dụng có quán tính tải lớn không.
Cách khắc phục:
- Rút ngắn thời gian tăng tốc.
- Sử dụng chức năng tránh tái sinh (Pr.882 đến Pr.886).
- Cài giá trị Pr.22lớn hơn dòng không tải.
- Đặt Pr.154 = “10” hoặc “11”để giảm điện áp trong quá trình chống trượt.
34. Mã lỗi: E.OV2 (E.OV2 – Stedy Spd OV) – Quá áp do tái sinh khi chạy ở tốc độ ổn định
Mô tả:
Tương tự như E.OV1, lỗi xảy ra khi điện áp DC nội bộ vượt mức cho phép do năng lượng tái sinh, đặc biệt khi chạy ở tốc độ ổn định.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra có thay đổi tải đột ngột không.
- Kiểm tra giá trị Pr.22không đặt bằng hoặc nhỏ hơn dòng không tải.
- Kiểm tra tính năng chống trượt có thường xuyên được kích hoạt trong hệ thống quán tính lớn không.
- Kiểm tra thời gian tăng/giảm tốc có quá ngắn không.
Cách khắc phục:
- Ổn định tải.
- Sử dụng chức năng tránh tái sinh (Pr.882 đến Pr.886).
- Sử dụng điện trở thắng hoặc bộ thu hồi năng lượng FR-CV nếu cần.
- Cài giá trị Pr.22lớn hơn dòng không tải.
- Đặt Pr.154 = “10” hoặc “11”để giảm điện áp trong quá trình chống trượt.
- Tăng thời gian tăng/giảm tốc. (Lưu ý: trong chế độ vector hoặc từ thông nâng cao, mô-men có thể tăng mạnh – nếu tăng/giảm tốc quá nhanh có thể gây quá áp.)

35. Mã lỗi: E.OV3 (E.OV3 – OV During Dec) – Quá áp do tái sinh trong quá trình giảm tốc hoặc dừng
Mô tả:
Lỗi xảy ra nếu năng lượng tái sinh khiến điện áp DC trong mạch chính tăng vượt giới hạn trong lúc giảm tốc hoặc dừng. Cũng có thể do xung điện trong hệ thống nguồn.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra có giảm tốc đột ngột không.
- Kiểm tra tính năng chống trượt có thường xuyên hoạt động trong ứng dụng quán tính lớn không.
Cách khắc phục:
- Tăng thời gian giảm tốc (phù hợp với quán tính tải).
- Tăng chu kỳ thắng (phanh).
- Sử dụng chức năng tránh tái sinh (Pr.882 đến Pr.886).
- Sử dụng điện trở thắng hoặc bộ thu hồi năng lượng FR-CV nếu cần.
- Đặt Pr.154 = “10” hoặc “11”để giảm điện áp trong quá trình chống trượt.
36. Mã lỗi: E.THT (E.THT – Inv. Overload) – Quá tải biến tần
Mô tả:
Khi nhiệt độ của linh kiện bán dẫn (transistor) bên trong biến tần vượt quá giới hạn cho phép trong khi dòng điện đầu ra vẫn ở mức định mức hoặc cao hơn (nhưng chưa tới ngưỡng ngắt vì quá dòng – E.OC), biến tần sẽ ngắt đầu ra.
(Mức chịu tải cho phép: 150% trong 60 giây đối với cấp tải nặng và 120% trong 60 giây đối với cấp tải nhẹ)
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra thời gian tăng/giảm tốc có quá ngắn không.
- Kiểm tra cài đặt mô-men khởi động có quá lớn hoặc quá nhỏ không.
- Kiểm tra chế độ chọn kiểu tải đã phù hợp với máy móc sử dụng chưa.
- Kiểm tra xem motor có bị quá tải không.
- Kiểm tra đấu nối và thông số encoder, đảm bảo đúng điện áp nguồn encoder, độ phân giải, loại tín hiệu (differential/complementary), và kết nối đúng U-V-W (trong chế độ vector control).
Cách khắc phục:
- Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
- Điều chỉnh cài đặt mô-men khởi động cho phù hợp.
- Cài đặt chế độ tải đúng với máy.
- Giảm tải.
- Kiểm tra và cài đặt đúng thông số encoder và motor theo chế độ điều khiển vector.
37. Mã lỗi: E.THM (E.THM – Motor Overload) – Quá tải motor
Mô tả:
Rơ-le nhiệt điện tử trong biến tần phát hiện motor bị quá nhiệt do quá tải hoặc làm mát kém khi chạy ở tốc độ thấp.
- Khi nhiệt tích lũy đạt 85% của thông số Pr.9 – Cài đặt rơ-le nhiệt điện tử, tín hiệu cảnh báo TH sẽ phát ra.
- Khi đạt mức nhiệt tích lũy tối đa, biến tần sẽ ngắt để bảo vệ motor.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra motor có đang bị quá tải không.
- Kiểm tra thông số Pr.71 – Chọn loại motorcó đúng chưa.
- Kiểm tra cài đặt chống trượt (stall prevention) đã phù hợp chưa.
Cách khắc phục:
- Giảm tải.
- Nếu sử dụng motor moment không đổi, chọn đúng loại trong Pr.71.
- Cài đặt lại mức chống trượt tương ứng.

38. Mã lỗi: E.FIN (E.FIN – H/Sink O/Temp) – Quá nhiệt bộ phận tản nhiệt (heatsink)
Mô tả:
Khi bộ phận tản nhiệt bị quá nóng, cảm biến nhiệt sẽ kích hoạt và biến tần sẽ ngắt.
- Tín hiệu FIN có thể xuất ra khi nhiệt độ đạt ~85% mức nhiệt giới hạn của chức năng bảo vệ quá nhiệt.
- Tín hiệu này có thể được gán ra ngõ ra bằng cách cài đặt giá trị “26 (logic dương)” hoặc “126 (logic âm)” cho các chân đầu ra từ Pr.190 đến Pr.196.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra nhiệt độ không khí xung quanh có quá cao không.
- Kiểm tra xem tản nhiệt có bị bám bụi hoặc nghẽn không.
- Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động không (xác nhận màn hình không hiển thị lỗi FN).
Cách khắc phục:
- Điều chỉnh nhiệt độ môi trường về đúng thông số kỹ thuật.
- Vệ sinh tản nhiệt.
- Thay thế quạt làm mát nếu bị hỏng.
39. Mã lỗi: E.IPF (E.IPF – Inst. Pwr. Loss) – Mất điện tức thời
Mô tả:
- Biến tần sẽ ngắt nếu xảy ra mất điện tức thời kéo dài hơn 15 mili giây (đối với model IP55 là 10 ms) – điều này cũng áp dụng cho trường hợp ngắt đầu vào nguồn biến tần.
- Nếu mất điện kéo dài trên 100 ms, cảnh báo lỗi sẽ không được xuất ra và biến tần sẽ khởi động lại nếu tín hiệu khởi động đang bật khi nguồn được phục hồi.
- Trong một số trường hợp (tải lớn, thời gian tăng/giảm tốc, v.v.), có thể xảy ra lỗi quá dòng hoặc các lỗi khác sau khi khôi phục nguồn.
- Khi bảo vệ mất điện tức thời được kích hoạt, tín hiệu IPFsẽ được xuất ra.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Tìm nguyên nhân gây ra hiện tượng mất điện tức thời.
Cách khắc phục:
- Khắc phục hiện tượng mất điện.
- Chuẩn bị bộ nguồn dự phòng cho trường hợp mất điện ngắn.
- Cài đặt chức năng tự khởi động lại sau khi mất điện bằng thông số Pr.57.
40. Mã lỗi: E.UVT (E.UVT – Under Voltage) – Mất áp
Mô tả:
- Khi điện áp nguồn cung cấp cho biến tần giảm xuống, mạch điều khiển sẽ không thể hoạt động bình thường.
- Điều này có thể gây thiếu mô-men xoắn motor hoặc làm tăng nhiệt.
- Nếu điện áp giảm xuống dưới khoảng 150 VAC (hoặc 300 VAC cho loại 400V), biến tần sẽ ngắt đầu ra.
- Nếu không nối jumper giữa các chân P/+ và P1, chức năng bảo vệ mất áp sẽ được kích hoạt.
- Khi bảo vệ mất áp được kích hoạt, tín hiệu IPFsẽ được xuất ra.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có đang điều khiển motor công suất lớn không.
- Kiểm tra jumper giữa P/+ và P1 có được nối không.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra hệ thống cung cấp nguồn.
- Không tháo jumper giữa P/+ và P1, trừ khi đang kết nối cuộn kháng DC.
- Nếu đã xử lý mà vẫn còn lỗi, liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.

41. Mã lỗi: E.ILF (E.ILF – Input phase loss) – Mất pha đầu vào
Mô tả:
- Khi thông số Pr.872 – Chức năng bảo vệ mất pha đầu vàođược kích hoạt (“1”), và một trong ba pha đầu vào bị mất, biến tần sẽ ngắt đầu ra.
- Chức năng này không hoạt động nếu Pr.872 = “0”.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra dây cáp nguồn ba pha có bị đứt không.
Cách khắc phục:
- Đấu nối dây đúng kỹ thuật.
- Sửa chữa đoạn dây bị đứt.
42. Mã lỗi: E.OLT (E.OLT – Stll Prev STP) – Dừng do chống trượt (Stall prevention stop)
Mô tả:
- Khi tần số đầu ra giảm xuống 0.5 Hz do chức năng chống trượt và giữ nguyên trong 3 giây, lỗi E.OLT sẽ xuất hiện và biến tần sẽ ngắt. OL (quá tải) sẽ hiển thị trong lúc chống trượt đang hoạt động.
- Khi đang điều khiển tốc độ, lỗi E.OLT cũng xảy ra nếu tần số giảm xuống dưới giá trị Pr.865 – Phát hiện tốc độ thấp(mặc định 1.5 Hz) bởi giới hạn mô-men xoắn, và mô-men xoắn đầu ra vượt mức Pr.874 – Giới hạn OLT(mặc định 150%) trong 3 giây.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải không.
- Kiểm tra các giá trị Pr.865và Pr.874đã chính xác chưa.
- Kiểm tra Pr.22 – Ngưỡng chống trượttrong chế độ V/F hoặc vector từ thông nâng cao.
- Kiểm tra xem có kết nối motor trong chế độ điều khiển PM sensorless vector không.
Cách khắc phục:
- Giảm tải cho motor.
- Điều chỉnh các giá trị Pr.22, Pr.865, Pr.874phù hợp với chế độ điều khiển.
- Để chạy thử không kết nối motor, chọn chế độ test PM sensorless vector control.
- Đảm bảo đã xử lý cảnh báo quá dòng (OL) hoặc quá áp (oL) do chống trượt gây ra.
43. Mã lỗi: E.SOT (E.SOT – Motor step out) – Mất đồng bộ motor (Loss of synchronism)
Mô tả:
Biến tần ngắt khi motor hoạt động không đồng bộ (chức năng này chỉ hoạt động trong chế độ điều khiển PM sensorless vector).
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra motor PM không bị quá tải.
- Kiểm tra nếu đang có lệnh chạy trong lúc motor còn đang quay tự do (coasting).
- Kiểm tra motor có phù hợp với chế độ điều khiển PM sensorless vector không.
- Kiểm tra xem có phải motor IPM loại khác MM-CF series đang được sử dụng không.
Cách khắc phục:
- Tăng thời gian tăng tốc.
- Giảm tải.
- Nếu khởi động lại trong lúc motor đang quay tự do, đặt Pr.57 – Thời gian khởi động lại≠ “9999”, và sử dụng chức năng khởi động lại tự động sau mất điện.
- Kiểm tra kết nối motor IPM.
- Để chạy thử không có motor, chọn chế độ kiểm tra PM sensorless vector control.
- Dùng motor IPM thuộc dòng MM-CF.
- Nếu dùng motor IPM không phải dòng MM-CF, cần thực hiện auto tuning offline.
44. Mã lỗi: E.BE (E.bE – Br.Cct.Fault) – Phát hiện lỗi mạch transistor thắng (Brake transistor)
Mô tả:
- Biến tần sẽ ngắt nếu phát hiện lỗi do hư hỏng transistor thắng trong mạch thắng. Trong trường hợp này, cần NGẮT NGUỒN NGAY cho biến tần.
- Lỗi cũng có thể xuất hiện khi xảy ra lỗi mạch nội bộ đối với model IP55.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Giảm quán tính tải.
- Kiểm tra lại mức độ hoạt động của thắng (brake duty) có phù hợp không.
Cách khắc phục:
- Thay thế biến tần.

45. Mã lỗi: E.GF (E.GF – Ground Fault) – Lỗi chạm đất phía đầu ra
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi dòng rò do chạm đất xuất hiện ở phía đầu ra biến tần (phía tải – motor).
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có lỗi chạm đất ở motor hoặc dây nối đến motor không.
Cách khắc phục:
- Khắc phục phần bị chạm đất.
46. Mã lỗi: E.LF (E.LF – Output phase loss) – Mất pha đầu ra
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi mất một trong ba pha (U, V, W) ở đầu ra của biến tần.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra lại dây nối. (Đảm bảo motor đang hoạt động bình thường.)
- Đảm bảo motor sử dụng không nhỏ hơn công suất của biến tần.
- Kiểm tra xem lệnh khởi động có được gửi khi motor đang quay tự do không (áp dụng cho chế độ PM sensorless vector).
Cách khắc phục:
- Đấu nối lại dây cho đúng.
- Gửi lệnh khởi động sau khi motor đã dừng hẳn. Hoặc sử dụng chức năng khởi động lại sau mất điện/chức năng bay khởi động (flying start).
47. Mã lỗi: E.OHT (E.OHT – OH Fault) – Tác động rơ-le nhiệt ngoài
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu rơ-le nhiệt ngoài dùng để bảo vệ motor hoặc rơ-le nhiệt bên trong motor tác động (tiếp điểm mở).
Chức năng này chỉ hoạt động khi gán giá trị “7” (OH signal) vào một trong các ngõ vào từ Pr.178 đến Pr.189 – lựa chọn chức năng đầu vào.
Chức năng này không hoạt động trong cài đặt mặc định.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra motor có bị quá nhiệt không.
- Kiểm tra xem giá trị “7” đã được gán đúng cho các thông số từ Pr.178 đến Pr.189chưa.
Cách khắc phục:
- Giảm tải và thời gian làm việc của motor.
- Lưu ý: Dù tiếp điểm có tự reset, biến tần vẫn không khởi động lại nếu không thực hiện thao tác reset.
48. Mã lỗi: E.PTC (E.PTC – PTC activated) – Tác động bảo vệ PTC
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu điện trở của cảm biến nhiệt PTC nối giữa chân 2 và chân 10 vượt quá ngưỡng cài đặt trong Pr.561 – Mức bảo vệ PTC.
Chức năng này không hoạt động khi Pr.561 = “9999”(mặc định là không sử dụng).
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra kết nối cảm biến nhiệt PTC.
- Kiểm tra giá trị Pr.561đã được đặt chưa.
- Kiểm tra motor có đang vận hành quá tải không.
Cách khắc phục:
- Giảm tải vận hành motor.

49. Mã lỗi: E.OPT (E.OPT – Option Fault) – Lỗi tùy chọn mở rộng
Mô tả:
Lỗi xuất hiện trong các trường hợp sau:
- Khi điện áp AC được kết nối nhầm vào các chân R/L1, S/L2 hoặc T/L3 trong lúc đang sử dụng bộ chuyển đổi hệ số công suất cao (FR-HC2) hoặc bộ thu hồi năng lượng (FR-CV) với thông số Pr.30 = “2”.
- Khi biến tần đang sử dụng chức năng điều khiển mô-men (torque control) nhưng không cắm tùy chọn đầu vào mô-men (Pr.804 – Torque command source selection)
- Khi công tắc cài đặt nhà sản xuất của module tùy chọn bị thay đổi.
- Khi tùy chọn truyền thông được kết nối và thông số Pr.296 – Password lock levelđược đặt là “0” hoặc “100”.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Đảm bảo không cấp điện AC vào các chân R/L1, S/L2 hoặc T/L3 khi đang sử dụng FR-HC2 hoặc FR-CV.
- Đảm bảo tùy chọn đầu vào mô-men được cắm đúng khi dùng Pr.804.
- Kiểm tra khóa bảo vệ bằng mật khẩu Pr.296.
- Kiểm tra cài đặt và dây nối của Pr.30.
Cách khắc phục:
- Nếu cắm điện AC sai vị trí khi dùng FR-HC2, có thể gây hỏng biến tần. Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
- Kiểm tra lại kết nối và cài đặt Pr.804.
- Đặt lại công tắc tùy chọn về mặc định ban đầu (theo hướng dẫn của từng module).
- Khi dùng tùy chọn truyền thông, đặt Pr.296 ≠ “0” hoặc “100”.
50. Mã lỗi: E.OP1 (E.OP1 – Option1 Fault) – Lỗi tùy chọn truyền thông
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu xảy ra lỗi đường truyền trong tùy chọn truyền thông.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra cài đặt và chế độ hoạt động của tùy chọn có đúng không.
- Đảm bảo module tùy chọn cắm đúng vào đầu nối.
- Kiểm tra dây truyền thông có bị đứt không.
- Kiểm tra điện trở kết thúc có được lắp đúng không.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và cài đặt lại chức năng tùy chọn.
- Gắn chắc chắn module tùy chọn vào đúng đầu nối.
- Kiểm tra kết nối dây truyền thông.
51. Mã lỗi: E.16 đến E.20 – Lỗi do người dùng định nghĩa trong chức năng PLC
Mô tả:
- Biến tần sẽ ngắt khi giá trị “16 đến 20” được đặt trong thanh ghi đặc biệt SD1214của chức năng PLC.
- Chức năng này chỉ có hiệu lực khi chức năng PLC được kích hoạt (Pr.414 ≠ 0).
- Mọi chuỗi ký tự đều có thể hiển thị trên bảng điều khiển FR-PU07 bằng chương trình PLC.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra nếu “16 đến 20” có đang được cài đặt trong thanh ghi SD1214 không.
Cách khắc phục:
- Cài giá trị khác “16 đến 20” cho thanh ghi SD1214.
52. Mã lỗi: E.PE (E.PE – Corrupt Memory) – Lỗi bộ nhớ lưu tham số (EEPROM lỗi – bo mạch điều khiển)
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu xảy ra lỗi khi ghi hoặc đọc dữ liệu trong bộ nhớ lưu tham số.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có thực hiện việc ghi tham số quá thường xuyên không.
Cách khắc phục:
- Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
- Nếu cần ghi tham số thường xuyên qua truyền thông, hãy đặt Pr.342 = 1(ghi vào RAM thay vì EEPROM).
 Lưu ý:Ghi vào RAM sẽ mất khi tắt nguồn.

53. Mã lỗi: E.PUE (E.PUE – PU Leave Out) – Mất kết nối bảng điều khiển (PU)
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu:
- Mất liên lạc giữa biến tần và bảng điều khiển (hoặc đơn vị tham số) khi chức năng ngắt PU được cài trong Pr.75 – Reset selection/disconnected PU detection/PU stop selection.
- Xảy ra lỗi truyền thông liên tục vượt quá số lần cho phép (Pr.121 ≠ “9999”) qua giao tiếp RS-485.
- Truyền thông bị ngắt quá thời gian cài đặt trong Pr.122 – Thời gian kiểm tra kết nối PUqua cổng PU.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Đảm bảo bảng điều khiển (FR-DU08) hoặc đơn vị tham số (FR-PU07) được kết nối chắc chắn.
- Kiểm tra thiết lập thông số Pr.75.
Cách khắc phục:
- Gắn chắc chắn bảng điều khiển FR-DU08 hoặc đơn vị tham số FR-PU07.
54. Mã lỗi: E.RET (E.RET – Retry No Over) – Vượt quá số lần thử lại
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu không thể khôi phục hoạt động sau số lần thử lại được cài trong Pr.67 – Số lần thử lại sau lỗi.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Tìm nguyên nhân gây lỗi ban đầu.
Cách khắc phục:
- Loại bỏ nguyên nhân gốc gây ra lỗi trước đó.
55. Mã lỗi: E.PE2 (E.PE2 – PR storage alarm) – Lỗi bộ nhớ lưu tham số (bo mạch mạch chính)
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu phát hiện lỗi xảy ra trong bộ nhớ lưu tham số (lỗi EEPROM).
Cách khắc phục:
- Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
56. Mã lỗi: CPU / E.5 / E.6 / E.7 (CPU Fault) – Lỗi CPU
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi xảy ra lỗi truyền thông bên trong giữa các thành phần của CPU.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra có thiết bị gây nhiễu điện quá mức xung quanh biến tần không.
Cách khắc phục:
- Áp dụng biện pháp chống nhiễu nếu có thiết bị phát nhiễu mạnh.
- Nếu không cải thiện, liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.

57. Mã lỗi: E.CTE (E.CTE – Operation panel/RS-485 power supply short circuit) – Chập nguồn bảng điều khiển hoặc chập nguồn cổng RS-485
Mô tả:
- Nếu nguồn cấp cho bảng điều khiển (qua cổng PU) bị chập, biến tần sẽ ngắt đầu ra và không sử dụng được bảng điều khiển và truyền thông RS-485 qua cổng PU.
- Nếu nguồn cấp cho cổng RS-485 bị chập, truyền thông cũng sẽ bị ngắt.
 Trong cả hai trường hợp, để reset cần:
- Nhấn nút reset trên bảng điều khiển,
- Hoặc gửi tín hiệu RES từ đầu vào,
- Hoặc tắt nguồn và bật lại.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra cáp PU không bị chập.
- Kiểm tra đầu nối RS-485 được kết nối đúng.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cáp PU.
- Kiểm tra kết nối các chân RS-485.
58. Mã lỗi: E.P24 (E.P24 – 24 VDC power fault) – Lỗi nguồn 24 VDC
Mô tả:
Khi đầu ra 24 VDC từ terminal PC bị chập, chức năng này sẽ ngắt nguồn đầu ra của biến tần.
Lúc này, toàn bộ đầu vào tiếp điểm ngoài sẽ bị ngắt. Biến tần không thể được reset bằng cách nhập tín hiệu RES.
Để reset, sử dụng bảng điều khiển hoặc tắt nguồn rồi bật lại.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có đoạn chập mạch ở đầu ra 24V của terminal PC không.
- Kiểm tra xem nguồn cấp ngoài 24V có đúng điện áp không.
Cách khắc phục:
- Sửa chữa đoạn bị chập.
- Cấp nguồn đúng 24V. (Nếu điện áp thấp được cấp lâu dài, có thể gây nóng bên trong biến tần, tuy nhiên không gây hư hại nếu không kéo dài.)
59. Mã lỗi: E.CDO (E.CdO – Abnormal output current detection) – Phát hiện dòng điện đầu ra bất thường
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu dòng điện đầu ra vượt quá giá trị cài đặt trong Pr.150 – Ngưỡng phát hiện dòng điện đầu ra.
Chức năng này chỉ hoạt động khi Pr.167 – Lựa chọn chế độ phát hiện dòng đầu rađược cài là “1”. Nếu vẫn để mặc định (Pr.167 = “0”), chức năng sẽ không hoạt động.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra các thông số:
- Pr.150– Ngưỡng phát hiện dòng
- Pr.151– Độ trễ tín hiệu phát hiện dòng
- Pr.166– Thời gian giữ tín hiệu
- Pr.167– Chế độ kích hoạt chức năng này
 
Cách khắc phục:
- Điều chỉnh các tham số trên cho phù hợp.
60. Mã lỗi: E.IOH (E.IOH – Inrush current limit circuit fault) – Lỗi mạch hạn dòng khởi động
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu điện trở trong mạch giới hạn dòng khởi động bị quá nhiệt. Đây là lỗi của mạch hạn dòng khởi động.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có lặp lại thao tác bật/tắt nguồn liên tục không.
- Kiểm tra cầu chì (5A) ở mạch nguồn điều khiển tiếp điểm của mạch giới hạn dòng khởi động (đặc biệt từ model FR-A840-03250(110K) trở lên).
- Kiểm tra xem mạch nguồn điều khiển tiếp điểm có bị hỏng không.
Cách khắc phục:
- Thiết lập mạch nguồn sao cho không lặp lại việc bật/tắt nguồn liên tục.
- Nếu vẫn lỗi sau khi xử lý, hãy liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý..

61. Mã lỗi: E.SER (E.SER – VFD Comm error) – Lỗi truyền thông biến tần
Mô tả:
Biến tần ngắt khi:
- Lỗi truyền thông RS-485 xảy ra liên tục vượt quá số lần cho phép, và Pr.335≠ “9999”.
- Kết nối bị gián đoạn quá thời gian được cài đặt tại Pr.336 – Thời gian kiểm tra truyền thông RS-485.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra dây kết nối tại cổng RS-485.
Cách khắc phục:
- Đấu nối lại dây RS-485 đúng kỹ thuật.
62. Mã lỗi: E.AIE (E.AIE – Analog input fault) – Lỗi đầu vào analog
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu:
- Dòng điện ≥ 30 mA hoặc điện áp ≥ 7.5 V được cấp vào chân số 2 khi đang ở chế độ dòng (được cài bằng Pr.73)
- Hoặc cấp vào chân số 4 nếu cài chế độ dòng bằng Pr.267
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra các tham số Pr.73, Pr.267và công tắc chọn chế độ điện áp/dòng điện.
Cách khắc phục:
- Hoặc cấp dòng nhỏ hơn 30 mA,
- Hoặc chuyển chế độ từ dòng sang điện áp thông qua Pr.73, Pr.267và công tắc, sau đó cấp điện áp phù hợp.
63. Mã lỗi: E.USB (E.USb Fault) – Lỗi truyền thông USB
Mô tả:
- Biến tần sẽ ngắt khi kết nối truyền thông bị mất trong khoảng thời gian đã được cài đặt tại thông số Pr.548 – Khoảng thời gian kiểm tra truyền thông USB.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem cáp truyền thông USB đã được kết nối chắc chắn chưa.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại giá trị cài đặt của Pr.548.
- Kết nối lại cáp truyền thông USB cho chắc chắn.
- Tăng giá trị Pr.548hoặc đặt về “9999”
64. Mã lỗi: E.SAF (E.SAF Fault) – Lỗi mạch an toàn
Mô tả:
- Biến tần sẽ ngắt khi xảy ra lỗi trong mạch an toàn.
- Nếu dây nối giữa S1 và SIC hoặc S2 và SIC bị ngắt khi đang sử dụng chức năng dừng an toàn, biến tần sẽ báo lỗi.
- Nếu không sử dụng chức năng dừng an toàn, biến tần sẽ ngắt nếu dây nối giữa S1 và PC hoặc giữa S2 và PC bị ngắt.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra bộ rơ-le an toàn hoặc kết nối có bị lỗi khi sử dụng chức năng dừng an toàn.
- Kiểm tra dây nối tắt giữa S1 và PC hoặc giữa S2 và PC có bị ngắt khi không sử dụng chức năng dừng an toàn.
Cách khắc phục:
- Khi sử dụng chức năng dừng an toàn, đảm bảo rằng dây nối đến các chân S1, S2 và SIC đúng và thiết bị đầu vào dừng an toàn (như rơ-le an toàn) hoạt động tốt. Tham khảo hướng dẫn sử dụng chức năng dừng an toàn để biết nguyên nhân và cách xử lý.
- Nếu không sử dụngchức năng dừng an toàn, hãy nối tắt giữa S1 và PC, và giữa S2 và PC bằng dây dẫn

65. Mã lỗi: E.PbT / E.13 (Fault 13) – Lỗi giảm tốc khi đổi chiều quay
Mô tả:
- Biến tần sẽ ngắt khi xảy ra lỗi trong mạch nội bộ (internal circuit fault).
Cách khắc phục:
- Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý.
66. Mã lỗi: E.OS (E.OS) – Quá tốc độ (Overspeed)
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi tốc độ động cơ vượt quá giá trị cài đặt trong Pr.374 – Ngưỡng phát hiện quá tốc độdưới các chế độ sau:
- Điều khiển phản hồi encoder
- Điều khiển vector không cảm biến thực (Real sensorless vector control)
- Điều khiển vector thông thường
- Điều khiển vector không cảm biến PM
Chức năng bảo vệ này không hoạt động trong cài đặt ban đầu.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra cài đặt Pr.374có chính xác không.
- Kiểm tra số xung encoder thực tế có trùng với số cài trong Pr.369 – Số xung encoderkhông (áp dụng cho chế độ điều khiển có phản hồi encoder).
Cách khắc phục:
- Cài đặt lại Pr.374cho đúng.
- Cài đặt lại Pr.369cho đúng (áp dụng khi có dùng phản hồi encoder hoặc điều khiển vector).
67. Mã lỗi: E.OSD (E.OSd – Speed deviation excess detection) – Phát hiện sai lệch tốc độ vượt ngưỡng
Mô tả:
- Biến tần sẽ ngắt khi tốc độ motor tăng hoặc giảm bất thường do ảnh hưởng từ tải trong khi đang ở chế độ điều khiển vector, vượt quá ngưỡng được cài trong Pr.285 – Tần số phát hiện sai lệch tốc độvà không còn kiểm soát được theo giá trị lệnh tốc độ.
- Trong quá trình giảm tốc để dừng, nếu motor vô tình tăng tốc (do cài đặt sai số xung encoder chẳng hạn), chức năng kiểm tra giảm tốc Pr.690sẽ được kích hoạt để dừng biến tần.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra giá trị Pr.285và Pr.853đã chính xác chưa.
- Kiểm tra xem có thay đổi tải đột ngột không.
- Kiểm tra số xung encoder thực tế có khớp với giá trị cài đặt trong Pr.369 – Số xung encoderkhông.
Cách khắc phục:
- Cài đúng giá trị Pr.285và Pr.853.
- Giữ tải ổn định.
- Cài đúng giá trị Pr.369.
68. Mã lỗi: E.ECT (E.ECT – Signal loss detection) – Mất tín hiệu encoder
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi tín hiệu encoder bị mất trong các chế độ: điều khiển định hướng vị trí, điều khiển phản hồi encoder hoặc điều khiển vector. (Chức năng này không hoạt động trong cài đặt mặc định.)
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem có mất tín hiệu encoder không.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật encoder có đúng không.
- Kiểm tra đầu nối có bị lỏng không.
- Kiểm tra thiết lập công tắc của tùy chọn FR-A8AP có chính xác không.
- Kiểm tra nguồn cấp cho encoder có được cấp đúng thời điểm không (nên cấp cùng lúc với biến tần).
- Kiểm tra điện áp cấp cho encoder có phù hợp với mức điện áp đầu ra của encoder không.
Cách khắc phục:
- Khắc phục sự cố mất tín hiệu.
- Sử dụng encoder đúng thông số kỹ thuật.
- Đảm bảo kết nối chắc chắn.
- Cài đặt công tắc FR-A8AP đúng cách.
- Đảm bảo cấp nguồn đúng thời điểm và đúng điện áp cho encoder.
 Nếu nguồn cấp cho encoder bị trễ hơn biến tần, hãy đảm bảo tín hiệu encoder được gửi đúng và đặt Pr.376 = “0”để vô hiệu hóa tính năng phát hiện mất tín hiệu.
- Đảm bảo điện áp nguồn cấp cho encoder bằng với điện áp đầu ra của encoder.
69. Mã lỗi: E.OD (E.Od – Excessive position fault) – Sai lệch vị trí vượt mức
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi chênh lệch giữa lệnh vị trí và phản hồi vị trí vượt quá ngưỡng cài đặt Pr.427 – Mức sai lệch vị trí cho phéptrong chế độ điều khiển vị trí.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra hướng gắn encoder có khớp với thông số cài đặt không.
- Kiểm tra tải có quá lớn không.
- Kiểm tra các thông số Pr.427, Pr.369 – Số xung encoderđã chính xác chưa.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại thông số đã cài đặt.
- Giảm tải.
- Cài lại đúng Pr.427, Pr.369.

70. Mã lỗi: E.MB1 đến E.MB7 (E.Mb1 to E.Mb7 – Brake sequence fault) – Lỗi trình tự phanh
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi xảy ra lỗi trình tự trong quá trình sử dụng chức năng phanh theo trình tự (Pr.278 đến Pr.285). Chức năng này không hoạt động trong cài đặt mặc định.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Tìm nguyên nhân gây ra lỗi trình tự.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại các thông số cài đặt và đấu nối đúng cách.
71. Mã lỗi: E.EP (Encoder phase fault) – Lỗi pha encoder
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi hướng quay của động cơ thực tế, được phát hiện bởi encoder trong quá trình auto tuning offline, khác với hướng quay mà biến tần đã ra lệnh. (Chức năng này không hoạt động trong cài đặt ban đầu.)
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra xem dây encoder có bị đấu sai không.
- Kiểm tra cài đặt Pr.359 – Hướng quay encodercó chính xác không.
Cách khắc phục:
- Đấu nối lại dây encoder chính xác.
- Thay đổi giá trị Pr.359nếu cần.
72. Mã lỗi: E.IAH (Abnormal internal temperature) – Nhiệt độ bên trong bất thường (chỉ áp dụng cho các model IP55)
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi nhiệt độ bên trong vượt quá mức cho phép.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh có quá cao không.
- Kiểm tra xem quạt gió tuần hoàn bên trong hoặc quạt làm mát có đang hoạt động hay bị lỗi.
Cách khắc phục:
- Sử dụng biến tần phù hợp với điều kiện lắp đặt.
- Thay thế quạt gió bên trong hoặc quạt làm mát nếu bị hỏng.
73. Mã lỗi: E.LCI (4 mA input fault) – Lỗi đầu vào 4mA
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt khi dòng đầu vào analog xuống dưới 2mA trong thời gian xác định bởi Pr.778 – Bộ lọc kiểm tra dòng vào.
Chức năng này chỉ hoạt động khi Pr.573 = “2 hoặc 3”. Mặc định không kích hoạt.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra dây đầu vào analog có bị đứt không.
- Kiểm tra giá trị cài đặt Pr.778có quá nhỏ không.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại đấu nối của đầu vào dòng analog.
- Tăng giá trị Pr.778.

74. Mã lỗi: E.PCH (Pre-charge fault) – Lỗi sạc sơ bộ (Pre-charge)
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu:
- Thời gian sạc sơ bộ vượt quá giá trị trong Pr.764 – Giới hạn thời gian sạc sơ bộ
- Hoặc điện áp đo được vượt quá giới hạn trên trong Pr.763 – Ngưỡng phát hiện điện áp sạc sơ bộ
Chức năng này chỉ hoạt động khi Pr.764và Pr.763được cài đặt khác mặc định.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra giá trị Pr.764không quá ngắn.
- Kiểm tra giá trị Pr.763không quá nhỏ.
- Kiểm tra giá trị Pr.127 – Tần số chuyển PID tự độngkhông quá thấp.
- Kiểm tra xem có đứt kết nối với máy bơm không.
Cách khắc phục:
- Tăng thời gian trong Pr.764.
- Tăng giá trị trong Pr.763.
- Cài giá trị Pr.127cao hơn.
- Kiểm tra lại kết nối đến máy bơm.
75. Mã lỗi: E.PID (PID Signal Error) – Lỗi tín hiệu PID
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu:
- Giá trị đo được vượt quá giới hạn trên hoặc dưới được đặt trong tham số PID.
- Hoặc độ lệch tuyệt đối vượt quá giới hạn lệch PID trong khi điều khiển PID.
Chức năng này được cài đặt thông qua các tham số sau:
- Pr.131– Giới hạn trên PID
- Pr.132– Giới hạn dưới PID
- Pr.553– Giới hạn độ lệch PID
- Pr.554– Lựa chọn chế độ xử lý tín hiệu PID
Chức năng này không có hiệu lực trong cài đặt mặc định.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra đồng hồ đo có bị hỏng hoặc đứt mạch không.
- Kiểm tra các tham số cài đặt có chính xác không.
Cách khắc phục:
- Đảm bảo đồng hồ đo không bị lỗi.
- Cài đặt lại các thông số đúng cách.
76. Mã lỗi: E.1 đến E.3 (Fault 1 to 3 – Option fault) – Lỗi tùy chọn mở rộng
Mô tả:
Biến tần sẽ ngắt nếu phát hiện lỗi kết nối giữa biến tần và tùy chọn cắm thêm (plug-in), hoặc nếu tùy chọn truyền thông không được kết nối vào cổng số 1.
Lỗi cũng xảy ra khi công tắc thiết lập trong nhà máy của tùy chọn cắm thêm bị thay đổi.
Hướng dẫn kiểm tra:
- Kiểm tra tùy chọn cắm thêm đã được cắm đúng vào đầu nối chưa (1 đến 3 là số thứ tự đầu nối).
- Kiểm tra có nhiễu điện xung quanh biến tần không.
- Kiểm tra xem tùy chọn truyền thông có kết nối đúng vào cổng 1 không.
Cách khắc phục:
- Cắm chắc chắn tùy chọn mở rộng.
- Khắc phục nhiễu điện nếu có.
- Kết nối tùy chọn truyền thông vào cổng số 1.
- Đặt lại công tắc tùy chọn mở rộng về trạng thái ban đầu. (Tham khảo hướng dẫn sử dụng của tùy chọn đó.)
77. Mã lỗi: E.11 (Fault 11 – Opposite rotation deceleration fault) – Lỗi giảm tốc khi đổi chiều quay (chỉ dùng trong chế độ điều khiển vector không cảm biến thực – Real sensorless vector control)
Mô tả:
Trong chế độ điều khiển torque, nếu hướng quay thay đổi từ tiến sang lùi hoặc ngược lại trong khi tốc độ thấp, thì tốc độ có thể không giảm được do sai lệch giữa hướng lệnh và hướng tốc độ ước tính. Biến tần sẽ ngắt nếu xảy ra quá tải do không chuyển đúng hướng quay.
(Chức năng này không hoạt động trong chế độ V/F mặc định.)
Hướng dẫn kiểm tra:
- Đảm bảo rằng hướng quay không bị đổi từ tiến sang lùi (hoặc ngược lại) khi đang điều khiển torque trong chế độ Real sensorless vector control.
Cách khắc phục:
- Tránh đổi chiều quay khi đang điều khiển torque trong chế độ Real sensorless vector control.
- Liên hệ nhà đại diện bán hàng để hỗ trợ xử lý nếu lỗi vẫn xảy ra.

Bảng mã lỗi biến tần TRAN GIA chúng nhận sửa tất cả các loại biến tần
– Sửa biến tần Siemens Simovert VC, Simodriver 611, Micromaster 440, 430, 420, Sinamics S110, S120, S150, G110, G120, G130, G150…
– Sửa biến tần Siemens Simovert VC 6SE7024-7TD61Z lỗi không lên nguồn, lỗi động cơ chạy giật do 3 pha đầu ra không cân, chập cháy hỏng công suất, hiển thị các mã lỗi như: F002, F006, F008, FF10, F0011, G0025, F0026, F0027, F0029, hỏng bo CUVC…
– Sửa biến tần Siemens Micromaster MM440, MM430, MM420, SED2 các lỗi F0001 Overcurrent, F0002 Overvoltage, F0003 Undervoltage, F0004 Inverter overtemperature, F0011 Motor overtemperature, F0012 No inverter temperature signal, F0021 Ground fault, F0022 Hardware monitoring active, F0023 Output fault…

– Sửa biến tần Siemens Sinamics S110, S120, G110, G120, G130, G150 các lỗi không lên nguồn, động cơ chạy giật rung do 3 pha đầu ra không cân, lỗi chập cháy nổ hỏng công suất, các báo lỗi làm biến tần không chạy…
– Sửa biến tần Mitsubishi A200, A500, A700, D700, E700, F700, F740, Z100, Z200, Z300, U100, V500, S500, E500…
– Sửa biến tần ABB ACS 550, ACS 355, ACS 150, ACS 800, ACS 850, ACS 6000, ACS 50, ACS 55, ACS 350, acsm1, ACS 310…
– Sửa biến tần Delta VFD-B, VFD-A, VFD-VE, VFD-F, VFD-E, VFD-M, VFD-S, VFD-L, VFD-EL, VFD-V, VFD-G, VFD-C200…
– Sửa biến tần Yaskawa A1000, J1000, V1000, E1000, G7, V7, J7, E7, F7, P5, L1000A, 616G5, 676VG3…

– Sửa biến tần Danfoss VLT 2800, FC 102, FC 202, FC 302, VLT 3000, VLT 5000, VLT 6000, VLT 8000, FC 101, FC 120…
– Sửa biến tần Schneider Altivar Atv71, Atv312, Atv12, Atv11, Atv21, Atv31, Atv61, Atv1000, Atv 31 Lift, Atv 71 Lift …
– Sửa biến tần Fuji FRENIC-5000G11S, FRENIC-5000P11S, Frenic- 5000VG7, Frenic- 5000M2, FRENIC-Mini, FRENC-Multi, FRENIC-Eco, FRENIC-Mega, FRENIC-Lift, Frenic-HVAC, Frenic 5000M…– Sửa biến tần INVT CHF100A, CHV160A, CHV110, CHV180, CHV100, GOODRIVER 10, GOODRIVER 35, GOODRIVER 100, GOODRIVER 200, GOODRIVER 300…
– Sửa biến tần Veichi AC60, AC61, AC70, AC80B, AC90…
– Sửa biến tần Toshiba VF-PS1, VF-FS1, VF-AS1, VF-S11, VF-nC1, VF-P7, VF-S7, VF-A7, VF-S9… – Sửa biến tần LS iC5, iG5, iG5A, iS5, iP5A, iH, iS7, iV5…
– Sửa biến tần Hitachi SJ300,SJ700, L100, L200, L300p, SJ100 , SJ200, …
– Sửa biến tần Emerson Commander SK, Commander SE, Commander SKC, Commander EV1000, Commander SKA, PV0300….

– Sửa biến tần Teco E2, N2, N310, MVC PLUS, S310, V33, F33, 7300CV, 7300EV, 7300PA, 7200MA, 7200GS…
– Sửa biến tần Vacon NXP, 100 HVAC, NXS, X series, Vacon 10… – Sửa biến tần Huyndai N100, N300/N300P, N500/H500P, N50…
– Sửa biến tần Omron 3G3JE, 3G3JX, 3G3MX, 3G3RX, 3G3JV, 3G3MV, 3G3MX2…
– Sửa biến tần Holip HLP-A, HLP-C, HLP-H, HLP-P, HLP-V, HLP-PE, HLP-SV, HLP-CP…
– Sửa biến tần KEB Multi, KEB Compact, KEB Basic.
– Sửa biến tần Rockwell PowerFlex 700H, PowerFlex 700L, PowerFlex 40, PowerFlex 4M, PowerFlex 400…
– Sửa biến tần MOELLER DF51, DV51, DV5, DV6, DF5, DF6… – Sửa biến tần Convo CVF-G3, CVF-P3, CVF-G5, CVF-P5, CVF-S1…
– Sửa biến tần Sinee EM300A, EM303A, EM330A, EM329A, EM321A, EM320A, EM319A, EM311A, EM309A…

Dưới đây là một số hình ảnh thiết bị biến tần đang được sửa chữa tại TRAN GIA






Vì sao chọn TRAN GIA Automation chuyên cung cấp và sửa chữa biến tần uy tín toàn quốc với nhiều ưu đãi hấp dẫn
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp mọi loại biến tần toàn quốc : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ chuyên cung cấp và sửa chữa biến tần uy tín toàn quốc với nhiều ưu đãi hấp dẫn: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….











 
				







 
				
 
				
 
				

 
				

 
							 
							
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.