TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại Servo Mitsubishi, Delta, Yaskawa, Panasonic,… Ngoài ra chúng tôi cung cấp chi tiết bảng mã lỗi Servo Mitsubishi – TRAN GIA Automation với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Dịch vụ sửa chữa tại TRAN GIA Automation
Trong thế giới đầy cạnh tranh của nền công nghiệp hiện đại, việc duy trì độ tin cậy và hiệu suất của các motor servo là yếu tố then chốt đối với sự thành công của mọi hệ thống tự động hóa. Dịch vụ Sửa chữa Motor Servo của chúng tôi không chỉ là một giải pháp hiệu quả mà còn là sự cam kết vững chắc đối với sự liên tục và ổn định trong sản xuất của bạn.
Chuyên Nghiệp và Tận Tâm:
Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, chúng tôi tự tin về khả năng của chúng tôi trong việc sửa chữa mọi vấn đề liên quan đến motor servo. Sự chuyên sâu và sự tận tâm của đội ngũ chúng tôi đảm bảo rằng mỗi chiếc motor được sửa chữa sẽ trở lại hoạt động bình thường với hiệu suất tối đa.
Kiểm Tra Toàn Diện và Chuẩn Đoán Chính Xác:
Dịch vụ của chúng tôi không chỉ giới hạn ở việc sửa chữa mà còn bao gồm kiểm tra toàn diện của motor servo. Quy trình chuẩn đoán chính xác giúp chúng tôi xác định nguyên nhân chính xác của vấn đề, từ đó xác định biện pháp sửa chữa hiệu quả.
Sử Dụng Linh Kiện Chính Hãng:
Chúng tôi cam kết sử dụng linh kiện chính hãng trong quá trình sửa chữa motor servo. Điều này không chỉ đảm bảo tính nhất quán với các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất mà còn tăng cường sức mạnh và tuổi thọ của motor.
Cam Kết Chất Lượng và Uy Tín:
Với tầm nhìn làm đối tác lâu dài của khách hàng, chúng tôi luôn cam kết đem đến dịch vụ chất lượng và uy tín. Mọi dịch vụ sửa chữa motor servo của chúng tôi không chỉ là một sự khôi phục mà còn là một đầu mối cho sự an tâm về hiệu suất

Lỗi thường gặp phải ở Servo Mitsubishi
1. Lỗi thấp áp (Undervoltage hoặc LowVoltage).
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
AL10: Undervoltage |
|
|
2.Lỗi mã hóa (encoder).
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
AL16: Encoder error 1 (At power on) |
|
|
AL20: Encoder error 2 (during runtime) | ||
AL23: Encoder error 3 (during runtime) |
3. Lỗi quá tốc độ (Overspeed).
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
AL31: Overspeed |
|
|
4. Lỗi quá dòng (Overcurrent).
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
AL32: Overcurrent |
|
|
5. Lỗi quá áp (Overvoltage).
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
AL33: Overvoltage |
|
|
6. Lỗi quá nhiệt (Overheat).
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
AL45: Main circuit device overheat |
|
|
AL46: Servo motor overheat |
7. Lỗi quá tải (Overload).
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Biện Pháp Khắc Phục |
AL50: Overload 1 |
|
|
Bảng mã lỗi AC Servo Mitsubishi
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân & Hướng khắc phục |
---|---|---|
AL.01 | Lỗi quá dòng (Overcurrent) | Kiểm tra ngắn mạch, đứt pha motor, tải nặng bất thường hoặc motor bị kẹt. Kiểm tra lại kết nối dây và tải cơ khí. |
AL.02 | Lỗi quá áp (Overvoltage) | Nguồn điện cấp quá cao hoặc phản hồi điện năng dư thừa. Kiểm tra điện trở xả, tụ điện và nguồn cấp. |
AL.03 | Lỗi quá nhiệt (Overheat) | Bộ drive hoặc motor quá nóng. Kiểm tra quạt tản nhiệt, môi trường làm việc, vệ sinh bụi và kiểm tra cảm biến nhiệt. |
AL.04 | Lỗi encoder (Encoder error) | Encoder bị hỏng, mất tín hiệu hoặc kết nối sai. Kiểm tra dây encoder, cổng kết nối và thử thay encoder. |
AL.05 | Lỗi truyền thông (Communication error) | Kết nối RS-485/SSCNET không ổn định, hỏng cáp. Kiểm tra cáp, đầu nối và cài đặt thông số truyền thông. |
AL.06 | Lỗi quá tải (Overload) | Tải nặng kéo dài làm motor nóng. Kiểm tra phần cơ khí, giảm tải hoặc kéo dài thời gian dừng. |
AL.07 | Lỗi nguồn 24V hoặc lỗi bảo vệ nguồn (Power supply error) | Kiểm tra nguồn cấp 24VDC, ổn áp, dây nguồn hoặc lỗi bo nguồn. |
AL.08 | Lỗi bị ngắn mạch đầu ra (Output short circuit) | Ngắn mạch giữa các pha hoặc giữa pha và mass. Kiểm tra motor, cáp động lực, đầu cos. |
AL.09 | Lỗi điều khiển vòng kín (Servo error) | Vòng lặp phản hồi không hoạt động chính xác, do sai tham số hoặc lỗi encoder. Kiểm tra feedback và tuning hệ thống. |
AL.10 | Lỗi EEPROM (EEPROM error) | Bộ nhớ EEPROM bị lỗi. Thử khởi động lại hoặc thay thế driver nếu lỗi tiếp tục. |
AL.11 | Mất pha đầu vào (Input phase loss) | Thiếu 1 hoặc 2 pha cấp điện. Kiểm tra cầu dao, dây cấp nguồn và nguồn 3 pha. |
AL.12 | Sai thứ tự pha (Reverse phase) | Dây pha bị đảo. Kiểm tra lại thứ tự pha U–V–W. |
AL.13 | Lỗi xung điều khiển (Pulse train error) | Tín hiệu điều khiển từ PLC/CNC bị mất hoặc nhiễu. Kiểm tra cáp tín hiệu và cấu hình điều khiển vị trí. |
AL.14 | Motor bị mất từ tính (Demagnetization detection) | Motor bị quá nhiệt làm giảm từ tính. Cần kiểm tra tải và điều kiện làm việc. Có thể cần thay motor nếu từ tính giảm nhiều. |
AL.15 | Lỗi ROM (ROM error) | Lỗi bộ nhớ chương trình nội bộ. Cần kiểm tra hoặc thay drive. |
AL.16 | Lỗi truyền dữ liệu (Serial data error) | Lỗi truyền dữ liệu giữa motor và drive. Kiểm tra encoder và cáp nối. |
AL.17 | Motor không tương thích (Motor parameter mismatch) | Gắn sai loại motor hoặc sai tham số. Xác nhận lại mã motor và nhập đúng dữ liệu tham số. |
AL.18 | Lỗi thiết lập (Parameter setting error) | Tham số thiết lập không hợp lệ. Cài đặt lại tham số đúng hoặc reset về mặc định. |
AL.19 | Lỗi phát hiện dừng khẩn cấp (Emergency stop error) | Ngõ vào STOP bị kích hoạt hoặc tiếp điểm bị lỗi. Kiểm tra mạch dừng khẩn và reset sau khi an toàn. |
AL.20 | Motor quay ngược chiều cài đặt (Overspeed reverse) | Motor quay vượt quá tốc độ giới hạn hoặc sai hướng. Kiểm tra chương trình điều khiển và tải cơ khí. |
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân & Hướng khắc phục |
---|---|---|
AL.21 | Lỗi tốc độ vượt ngưỡng (Overspeed error) | Motor quay vượt quá tốc độ cho phép. Kiểm tra thông số điều khiển, giảm tải hoặc điều chỉnh tham số vận hành. |
AL.22 | Lỗi vị trí lệch lớn (Excessive position deviation) | Sai số vị trí vượt ngưỡng cài đặt. Kiểm tra cơ cấu cơ khí, encoder và điều chỉnh lại thông số cảnh báo lệch vị trí. |
AL.23 | Lỗi bo mạch (Hardware error) | Lỗi phần cứng nội bộ servo drive. Có thể cần thay drive hoặc gửi đi bảo hành. |
AL.24 | Lỗi mã hóa tốc độ (Speed detection error) | Tín hiệu tốc độ không ổn định. Kiểm tra encoder và đường tín hiệu phản hồi. |
AL.25 | Lỗi tín hiệu đầu vào không hợp lệ (Invalid input signal) | Tín hiệu điều khiển hoặc cảm biến đầu vào bị lỗi. Kiểm tra I/O hoặc mạch điều khiển. |
AL.26 | Lỗi mất điện áp DC BUS | Điện áp DC cấp cho drive không ổn định. Kiểm tra tụ lọc, bo nguồn và cầu diode. |
AL.27 | Lỗi module điện (Power module error) | Bộ công suất IGBT hoặc SCR bị lỗi. Kiểm tra module công suất trong servo drive. |
AL.28 | Lỗi phát hiện bất thường dòng (Current sense error) | Cảm biến dòng bị lỗi hoặc nhiễu. Có thể do bo mạch hoặc nhiễu từ môi trường. |
AL.29 | Lỗi thiết bị ngoại vi (External device fault) | Các thiết bị như encoder ngoài, cảm biến bị hỏng. Kiểm tra kết nối và thay thế thiết bị nếu cần. |
AL.30 | Lỗi nhiễu EMI (Electromagnetic interference) | Servo bị nhiễu điện từ. Kiểm tra tiếp địa, shielding, dây nối đất và vị trí lắp đặt thiết bị. |
AL.31 | Lỗi Relay, tiếp điểm không đóng hoặc bị dính | Kiểm tra relay điều khiển contactor hoặc nguồn, thường gặp ở hệ thống có khởi động mềm. |
AL.32 | Lỗi nguồn phụ (Auxiliary power supply error) | Nguồn cấp phụ cho điều khiển (ví dụ: 5V, 15V) bị lỗi. Thường phải sửa hoặc thay bo mạch điều khiển. |
AL.33 | Lỗi bảo vệ mô-men (Torque limit error) | Quá giới hạn mô-men xoắn cài đặt. Xem lại thông số torque limit hoặc giảm tải. |
AL.34 | Lỗi mất tín hiệu về nguồn (Regenerative power loss) | Lỗi điện trở xả hoặc mất điện trở xả. Kiểm tra điện trở xả, kết nối và chức năng của nó. |
AL.35 | Cảnh báo servo chưa được reset | Sau khi lỗi xảy ra, chưa thực hiện thao tác reset hệ thống. Nhấn nút RESET hoặc gửi tín hiệu reset từ PLC/HMI. |
AL.36 | Lỗi quạt làm mát không hoạt động | Quạt servo drive bị lỗi hoặc kẹt bụi. Cần thay thế quạt mới hoặc vệ sinh. |
AL.37 | Lỗi lệch tốc độ quá lớn (Speed deviation error) | Điều khiển vòng tốc độ không chính xác. Có thể do sai tham số PID hoặc tải thay đổi đột ngột. |
AL.38 | Lỗi mất vị trí gốc (Origin return error) | Không thể tìm lại vị trí gốc. Kiểm tra cảm biến home, giới hạn hành trình hoặc tín hiệu điều khiển về zero return. |
AL.39 | Lỗi thời gian dừng khẩn cấp (Emergency stop delay) | Mạch dừng khẩn có độ trễ. Cần kiểm tra thiết kế mạch E-STOP hoặc relay có dính tiếp điểm. |
AL.40 | Lỗi khi khởi động không đúng quy trình (Startup sequence) | Không tuân thủ đúng thứ tự khởi động. Nên kiểm tra chương trình điều khiển hoặc quy trình khởi động hệ thống. |
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân & Hướng khắc phục |
---|---|---|
AL.41 | Lỗi thông số tham số vượt giới hạn | Các tham số cài đặt (gain, limit…) vượt ngưỡng cho phép. Reset và kiểm tra lại phần mềm cài đặt. |
AL.42 | Lỗi tín hiệu hồi tiếp không phù hợp | Encoder hoặc tín hiệu hồi tiếp bị sai, đứt dây, hoặc lắp sai chiều. |
AL.43 | Lỗi ngắt kết nối encoder | Dây encoder bị lỏng, gãy hoặc tiếp xúc kém. Kiểm tra lại đầu nối và dây tín hiệu. |
AL.44 | Lỗi nhiệt độ bất thường tại driver | Servo drive quá nóng. Kiểm tra quạt, vị trí lắp đặt, và bộ tản nhiệt. |
AL.45 | Lỗi nhiệt độ bất thường ở motor | Cảm biến nhiệt trong motor báo quá nhiệt. Ngắt tải, kiểm tra môi trường hoạt động. |
AL.46 | Lỗi không khởi động được encoder | Encoder không cấp nguồn hoặc bị lỗi phần tử bên trong. Có thể cần thay encoder. |
AL.47 | Lỗi điện áp servo bất ổn | Nguồn cấp servo chập chờn, thường do tụ lọc hư hoặc lỗi nguồn bên ngoài. |
AL.48 | Lỗi tốc độ vượt giới hạn khi stop | Khi dừng, tốc độ không về 0 đúng cách, có thể do mất tín hiệu STOP hoặc PID chưa phù hợp. |
AL.49 | Lỗi điện áp hồi tiếp bất thường (regenerative error) | Hệ thống tái sinh điện (regenerative) không ổn. Kiểm tra điện trở xả, relay xả hoặc mạch tương ứng. |
AL.50 | Lỗi không khớp dữ liệu giữa drive và motor | Drive và motor không tương thích về model hoặc công suất. Cần dùng đúng cặp drive-motor Mitsubishi. |
AL.51 | Lỗi không tìm thấy zero return | Khi chạy về gốc nhưng không nhận được tín hiệu HOME. Kiểm tra cảm biến hoặc logic điều khiển zero return. |
AL.52 | Lỗi ghi tham số EEPROM | Không thể lưu thông số vào EEPROM. Bo mạch lỗi hoặc EEPROM hỏng. Thường cần sửa bo. |
AL.53 | Lỗi dừng servo chưa đúng điều kiện | Servo chưa đạt điều kiện STOP nhưng bị ngắt, thường do tín hiệu điều khiển sai từ PLC/HMI. |
AL.54 | Lỗi điều khiển song song (Dual command input) | Có 2 nguồn điều khiển servo cùng lúc: Analog + pulse hoặc RS485. Kiểm tra lại chế độ điều khiển. |
AL.55 | Lỗi thiết lập không khớp | Cấu hình driver không phù hợp với motor hoặc ứng dụng. Nên reset mặc định rồi cấu hình lại. |
AL.56 | Lỗi giữ vị trí không thành công (Holding brake error) | Phanh giữ (brake) bị lỗi hoặc chưa mở khi chạy. Kiểm tra wiring hoặc tín hiệu điều khiển brake. |
AL.57 | Lỗi mất pha nguồn (Phase loss) | Mất 1 hoặc 2 pha trong nguồn 3 pha cấp cho driver. Kiểm tra điện áp và cầu dao/CB đầu vào. |
AL.58 | Lỗi phát hiện dòng rò (Leak current) | Có dòng rò xuống đất. Có thể do motor/driver ẩm hoặc chạm chập bên trong. |
AL.59 | Lỗi sai cấu hình port giao tiếp (Communication port error) | Cổng RS-232/RS-422/SSCNET bị cấu hình sai hoặc tín hiệu nhiễu, dây cáp lỗi. |
AL.60 | Lỗi I/O (Input/Output error) | Tín hiệu input/output điều khiển servo sai. Có thể do PLC gửi sai trạng thái. |
DỊCH VỤ SỬA CHỮA AC SERVO
-Chuyên Nhận sửa chữa ac servo khi gặp các sự cố báo lỗi alarm, hư nguồn, nổ IGBT, hư cầu chỉnh lưu, hư IC xung kích, lệch pha ngõ ra, ngõ ra không có áp, cháy điện trở nồi, không đóng khởi động từ, sửa chữa biến tần bị lỗi, ….
– Cung cấp các loại linh kiện chính hãng linh kiện công suất IGBT, Thyristor, Diode, Transistor, MOSFET, Opto Driver điều khiển, IC chuyên dụng, tụ điện công suất lớn, điện trở mồi, điện trở xả, điện trở phanh hãm, main board điều khiển biến tần, màn hình BOP hiển thị của biến tần, …
– Sửa chữa, khôi phục các bo mạch điện tử: Mạch điều khiển trung tâm (Main control board), Mạch điều khiển nguồn công suất (Power board), Mạch kích công suất (Gate drive board), Mạch giao tiếp truyền thông (Communication board).Trong trường hợp các bo mạch bị cháy nổ, hư hỏng quá nghiêm trọng không thể sửa chữa phục hồi được, CATEC sẽ nhập khẩu các bo mạch chính hãng để thay thế cho khách hàng.
– Thay thế các linh kiện điện tử, linh kiện công suất: Công suất chỉnh lưu (Rectifier Module), Công suất nghịch lưu (Inverter Module), Tụ nguồn (Capacitor), Điện trở mồi (Start resistor), …

Cài đặt chương trình và tích hợp hệ thống: Cài đặt thông số theo yêu cầu (Chế độ hoạt động, Chế độ điều khiển, Thông số hoạt động, Chế độ bảo vệ); Tích hợp vào hệ thống (Hệ thống thiết bị nâng hạ; Hệ thống bơm, quạt, điều hòa, thông gió; Hệ băng tải, thang máy, thang cuốn; Dây chuyền công nghệ ngành: Xi măng, hóa chất, thực phẩm, nhựa, bao bì, giấy, gỗ, …).
Hiện nay, công ty chúng tôi phân phối nhiều loại máy biến tần và sửa chữa nguồn PLC, sửa biến tần Emerson, Hyundai, Shihlin, INVT,… Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều được bảo hành chính hãng tại trung tâm. Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời nhất.

Dịch vụ lắp đặt sửa chữa TRAN GIA bao gồm
– Sửa chữa, khôi phục các bo mạch điện tử: Mạch điều khiển trung tâm (Main control board), Mạch điều khiển nguồn công suất (Power board), Mạch kích công suất (Gate drive board), Mạch giao tiếp truyền thông (Communication board).Trong trường hợp các bo mạch bị cháy nổ, hư hỏng quá nghiêm trọng không thể sửa chữa phục hồi được, BITEK sẽ nhập khẩu các bo mạch chính hãng để thay thế cho khách hàng.
– Thay thế các linh kiện điện tử, linh kiện công suất: Công suất chỉnh lưu (Rectifier Module), Công suất nghịch lưu (Inverter Module), Tụ nguồn (Capacitor), Điện trở mồi (Start resistor), … sử dụng phụ tùng chính hãng.
– Cài đặt chương trình và tích hợp hệ thống: Cài đặt thông số theo yêu cầu (Chế độ hoạt động, Chế độ điều khiển, Thông số hoạt động, Chế độ bảo vệ); Tích hợp vào hệ thống (Hệ thống thiết bị nâng hạ; Hệ thống bơm, quạt, điều hòa, thông gió; Hệ băng tải, thang máy, thang cuốn; Dây chuyền công nghệ ngành: Xi măng, hóa chất, thực phẩm, nhựa, bao bì, giấy, gỗ, …).

Quy trình dịch vụ cung cấp bảng mã lỗi Servo Mitsubishi báo lỗi chi tiết – TRAN GIA AUTOMATION
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA Cung cấp bảng mã lỗi Servo Mitsubishi báo lỗi chi tiết – TRAN GIA AUTOMATION
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa chữa AC Servo toàn quốc : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ cung cấp bảng mã lỗi Servo Mitsubishi báo lỗi chi tiết : Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.