TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại Servo Mitsubishi, Delta, Yaskawa, Panasonic,… Ngoài ra chúng tôi nhận Chuyên sửa servo mitsubishi báo lỗi – Bảo hành lên đến 6 tháng với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Mục đích sử dụng Servo Mitsubishi
1. Điều khiển vị trí (Position Control)
Đây là chức năng cốt lõi và cũng là lý do chính khiến các nhà sản xuất lựa chọn servo thay vì động cơ thường.
-
Ứng dụng: Trong máy CNC, máy cắt laser, máy khắc, máy may tự động, máy đóng gói… cần định vị đầu cắt, đầu kim, hay bàn máy tới vị trí cực kỳ chính xác.
-
Lợi ích: Độ chính xác thường ở mức ±0.01mm hoặc hơn, giúp tăng chất lượng sản phẩm và giảm sai số lặp lại.
2. Điều khiển tốc độ (Speed Control)
Servo Mitsubishi có khả năng duy trì tốc độ ổn định, dù có thay đổi tải trọng đột ngột.
-
Ứng dụng: Trong băng tải, máy in tốc độ cao, máy dán nhãn, máy cán…
-
Lợi ích: Giữ tốc độ đồng đều, không bị trễ hay giật trong quá trình vận hành. Điều này rất quan trọng với các dây chuyền liên tục.

3. Điều khiển mô-men xoắn (Torque Control)
Servo có thể vận hành theo chế độ kiểm soát lực kéo (mô-men) thay vì chỉ kiểm soát tốc độ hoặc vị trí.
-
Ứng dụng: Trong máy vặn nắp chai, máy siết ốc vít, máy quấn dây…
-
Lợi ích: Đảm bảo lực siết vừa đủ, không gây hỏng sản phẩm hay linh kiện. Đặc biệt hữu ích trong ngành bao bì, chế tạo linh kiện điện tử.
4. Đồng bộ nhiều trục (Multi-axis Coordination)
Một trong những thế mạnh của Mitsubishi là khả năng điều khiển đồng thời nhiều trục servo thông qua mạng truyền thông tốc độ cao như SSCNET III/H.
-
Ứng dụng: Robot công nghiệp, máy in đa màu, máy đóng gói nhiều cơ cấu cùng lúc, máy dệt nhiều đầu kéo…
-
Lợi ích: Đồng bộ trơn tru, giảm lệch pha giữa các trục, tăng tốc độ sản xuất.
5. Tự động hóa thông minh và tích hợp với PLC/HMI
Servo Mitsubishi tích hợp tốt với các dòng PLC và HMI của hãng như FX5U, iQ-R, GOT2000, giúp lập trình và giám sát hệ thống trở nên dễ dàng.
-
Ứng dụng: Hệ thống sản xuất tự động, dây chuyền thông minh, các máy tích hợp màn hình điều khiển.
-
Lợi ích: Dễ kết nối, dễ bảo trì, có thể giám sát và điều khiển từ xa hoặc từ màn hình giao diện cảm ứng.

Nguyên nhân servo Mitsubishi báo lỗi
1. Lỗi quá dòng (Overcurrent – Alarm code: 0001)
-
Nguyên nhân: động cơ bị kẹt, tải quá nặng, encoder lỗi, hoặc dây dẫn ngắn mạch.
-
Khắc phục: kiểm tra tải cơ khí, encoder, motor và dây nối.
2. Lỗi quá nhiệt (Overheat – Alarm code: 0002 hoặc 0030)
-
Nguyên nhân: nhiệt độ driver hoặc motor vượt ngưỡng cho phép.
-
Khắc phục: kiểm tra quạt tản nhiệt, thông gió, làm mát khu vực driver.
3. Lỗi quá áp (Overvoltage – Alarm code: 0004)
-
Nguyên nhân: điện áp nguồn cao hoặc dừng khẩn cấp đột ngột (tạo phản điện động lớn).
-
Khắc phục: kiểm tra điện áp cấp nguồn, khử phản điện động, thêm điện trở xả.

4. Lỗi thấp áp (Undervoltage – Alarm code: 0005)
-
Nguyên nhân: nguồn cấp yếu, mất pha hoặc tụ yếu.
-
Khắc phục: kiểm tra nguồn cấp, thay tụ, kiểm tra mạch điện.
5. Lỗi encoder (Alarm code: 0035, 0037…)
-
Nguyên nhân: cáp encoder bị đứt, lỏng, nhiễu hoặc encoder hỏng.
-
Khắc phục: kiểm tra kết nối encoder, thay thử cáp hoặc encoder.
6. Lỗi giao tiếp (Communication error – Alarm code: C000, C100…)
-
Nguyên nhân: lỗi truyền thông giữa servo và PLC hoặc HMI.
-
Khắc phục: kiểm tra cáp truyền thông, cài đặt thông số truyền thông đúng (baudrate, địa chỉ…).
7. Lỗi bộ mã hóa/định vị ban đầu (Origin error – Alarm code: 0040)
-
Nguyên nhân: cài đặt điểm gốc không chính xác, hoặc lỗi cảm biến gốc.
-
Khắc phục: kiểm tra và đặt lại vị trí origin, kiểm tra cảm biến.

Bảng mã lỗi servo Mitsubishi
Mã Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân Có Thể | Giải Pháp Khắc Phục |
---|---|---|---|
AL.01 | Lỗi Encoder | Encoder bị hỏng hoặc kết nối không ổn định. | Kiểm tra lại kết nối của encoder và cáp. Thay thế encoder nếu cần. |
AL.10 | Lỗi Overload (Quá tải) | Động cơ chịu tải vượt quá giới hạn hoạt động an toàn. | Giảm tải hoặc điều chỉnh thông số cài đặt phù hợp với khả năng chịu tải của động cơ. |
AL.11 | Lỗi Overspeed (Quá tốc độ) | Tốc độ động cơ vượt mức tối đa đã thiết lập. | Kiểm tra cài đặt tốc độ và điều chỉnh giới hạn tốc độ. |
AL.12 | Lỗi Overcurrent (Quá dòng) | Dòng điện động cơ vượt quá giới hạn cho phép. | Kiểm tra hệ thống dây cáp nguồn, xem có ngắn mạch hoặc quá tải không. |
AL.13 | Lỗi Overheat (Quá nhiệt) | Động cơ hoặc bộ khuếch đại quá nóng do nhiệt độ môi trường hoặc tải nặng. | Kiểm tra và bảo trì hệ thống làm mát, đảm bảo động cơ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ phù hợp. |
AL.15 | Lỗi Power Supply (Nguồn cấp) | Nguồn cấp điện không ổn định hoặc bị gián đoạn. | Kiểm tra nguồn cấp và kết nối dây điện, đảm bảo điện áp ổn định cho động cơ. |
AL.21 | Lỗi Positioning (Sai vị trí) | Động cơ không đạt được vị trí yêu cầu. | Kiểm tra cấu hình tham số vị trí và các yếu tố cản trở hoặc nhiễu trong hệ thống điều khiển. |
AL.25 | Lỗi Communication (Kết nối) | Mất kết nối hoặc kết nối không ổn định giữa các thiết bị. | Kiểm tra kết nối mạng hoặc cáp tín hiệu. Đảm bảo các thiết bị có cùng giao thức và cấu hình tương thích. |
Mã Lỗi | Tên Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân | Giải Pháp Khắc Phục |
---|---|---|---|---|
E.01 | Lỗi tín hiệu giữa bộ điều khiển và động cơ | Bộ điều khiển không nhận tín hiệu từ động cơ. | Kết nối tín hiệu bị gián đoạn, hỏng hóc dây nối hoặc bộ mã hóa. | Kiểm tra kết nối tín hiệu giữa bộ điều khiển và động cơ, thay thế nếu cần. |
E.02 | Lỗi quá tải động cơ | Động cơ đang hoạt động vượt quá mức tải cho phép. | Tải quá nặng hoặc thiết bị không được cài đặt chính xác. | Giảm tải hoặc điều chỉnh thông số cài đặt trong bộ điều khiển. |
E.04 | Lỗi quá tốc độ | Động cơ chạy vượt qua giới hạn tốc độ được cài đặt. | Tốc độ động cơ vượt quá giới hạn tốc độ cho phép. | Điều chỉnh lại tốc độ tối đa trong cấu hình của bộ điều khiển. |
E.06 | Lỗi quá dòng | Dòng điện qua động cơ vượt mức quy định. | Ngắn mạch trong dây điện, hoặc tải quá nặng. | Kiểm tra lại hệ thống dây điện và tải động cơ, đảm bảo không có ngắn mạch. |
E.08 | Lỗi bộ điều khiển hoặc nguồn điện | Lỗi trong bộ điều khiển hoặc nguồn cấp không ổn định. | Bộ điều khiển bị lỗi hoặc điện áp không ổn định. | Kiểm tra và thay thế bộ điều khiển hoặc ổn định nguồn điện. |
E.10 | Lỗi kết nối với hệ thống bên ngoài | Kết nối với thiết bị bên ngoài (PLC, HMI) bị gián đoạn. | Cáp tín hiệu không ổn định, giao tiếp giữa các thiết bị bị lỗi. | Kiểm tra cáp tín hiệu và giao thức kết nối, thay thế cáp nếu cần. |
E.12 | Lỗi quá nhiệt bộ điều khiển | Bộ điều khiển quá nhiệt, không hoạt động đúng. | Thiết bị quá nóng do điều kiện môi trường hoặc làm việc quá lâu. | Kiểm tra hệ thống làm mát, vệ sinh quạt làm mát hoặc giảm tải. |
E.13 | Lỗi bộ nhớ của bộ điều khiển | Lỗi bộ nhớ trong bộ điều khiển. | Dữ liệu bị lỗi hoặc bộ nhớ bị hỏng. | Khởi động lại hệ thống hoặc thay thế bộ điều khiển nếu cần. |
Mã Lỗi | Tên Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân | Giải Pháp Khắc Phục |
---|---|---|---|---|
C.01 | Lỗi Mất Tín Hiệu Encoder | Mất tín hiệu từ encoder, không nhận được thông tin vị trí. | Cáp kết nối bị hỏng, encoder bị lỗi hoặc tín hiệu bị gián đoạn. | Kiểm tra và thay thế encoder hoặc cáp tín hiệu nếu cần. |
C.02 | Lỗi Quá Tải Dòng Điện (Overcurrent) | Dòng điện quá mức, vượt quá giá trị cho phép. | Quá tải động cơ hoặc cài đặt dòng điện không chính xác. | Kiểm tra lại tải và dòng điện, điều chỉnh các thông số cho phù hợp. |
C.04 | Lỗi Quá Tốc Độ (Overspeed) | Tốc độ động cơ vượt qua giá trị giới hạn. | Tốc độ điều khiển không đúng hoặc quá mức cho phép. | Giảm tốc độ động cơ hoặc điều chỉnh giới hạn tốc độ trong bộ điều khiển. |
C.05 | Lỗi Quá Nhiệt (Overheating) | Nhiệt độ động cơ hoặc bộ điều khiển quá cao. | Môi trường làm việc quá nóng hoặc hệ thống làm mát không hiệu quả. | Kiểm tra hệ thống làm mát, giảm tải hoặc dừng hoạt động để hạ nhiệt. |
C.06 | Lỗi Quá Tải Vị Trí (Position Overload) | Động cơ không thể đạt được vị trí mong muốn do quá tải. | Tải cơ học vượt quá khả năng của động cơ hoặc sự cố trong cơ khí. | Giảm tải cơ học hoặc kiểm tra và điều chỉnh cơ cấu cơ khí để tránh kẹt. |
C.10 | Lỗi Giao Tiếp (Communication) | Mất kết nối hoặc giao tiếp không ổn định giữa các thiết bị. | Dây cáp tín hiệu bị lỏng hoặc kết nối không đúng chuẩn. | Kiểm tra lại kết nối dây và giao thức truyền tín hiệu. |
C.12 | Lỗi Bộ Nhớ (Memory Error) | Lỗi trong bộ nhớ của bộ điều khiển servo. | Dữ liệu trong bộ nhớ bị lỗi hoặc hỏng hóc phần cứng. | Thử khởi động lại hệ thống hoặc thay thế bộ điều khiển servo nếu cần. |
C.20 | Lỗi Kết Nối Điện Áp (Voltage Error) | Lỗi nguồn điện không ổn định, điện áp quá cao hoặc quá thấp. | Nguồn điện cung cấp không ổn định hoặc sai thông số kỹ thuật. | Kiểm tra nguồn điện đầu vào và đảm bảo rằng điện áp phù hợp với yêu cầu của thiết bị. |
Mã Lỗi | Tên Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân | Giải Pháp Khắc Phục |
---|---|---|---|---|
S.01 | Lỗi Quá Tải Động Cơ (Motor Overload) | Động cơ chịu tải vượt mức, dẫn đến quá tải. | Tải quá lớn, không đúng thông số hoặc động cơ bị cản trở. | Giảm tải hoặc kiểm tra lại cơ cấu cơ khí. |
S.02 | Lỗi Quá Dòng Điện (Overcurrent) | Dòng điện vượt quá mức quy định. | Ngắn mạch, dây điện bị hỏng hoặc động cơ quá tải. | Kiểm tra dây điện và các mạch điện, giảm tải nếu cần. |
S.03 | Lỗi Quá Nhiệt (Overheat) | Nhiệt độ động cơ hoặc bộ điều khiển quá cao. | Quá tải động cơ, không đủ làm mát, môi trường làm việc nóng. | Kiểm tra hệ thống làm mát hoặc giảm tải để hạ nhiệt động cơ. |
S.04 | Lỗi Quá Tốc Độ (Overspeed) | Tốc độ động cơ vượt qua giới hạn cài đặt. | Cài đặt tốc độ không chính xác hoặc động cơ bị điều khiển sai. | Kiểm tra lại giới hạn tốc độ và điều chỉnh thông số cài đặt. |
S.05 | Lỗi Encoder | Mất tín hiệu hoặc lỗi trong hệ thống encoder. | Encoder bị hỏng, tín hiệu từ encoder bị gián đoạn. | Kiểm tra kết nối encoder và thay thế nếu cần. |
S.06 | Lỗi Dừng Động Cơ (Motor Stopped) | Động cơ không thể quay hoặc dừng đột ngột. | Lỗi cơ học, cài đặt sai hoặc lỗi trong bộ điều khiển. | Kiểm tra lại cơ cấu cơ khí, động cơ và bộ điều khiển. |
S.07 | Lỗi Động Cơ Không Còn Vị Trí (Positioning Error) | Động cơ không đạt được vị trí yêu cầu. | Lỗi trong hệ thống điều khiển hoặc cơ cấu cơ khí. | Kiểm tra lại cơ cấu và vị trí cài đặt của động cơ. |
S.08 | Lỗi Giao Tiếp (Communication Error) | Mất kết nối giữa bộ điều khiển và các thiết bị bên ngoài. | Lỗi kết nối dây hoặc giao thức truyền thông không ổn định. | Kiểm tra lại dây nối và giao thức truyền tín hiệu. |
S.09 | Lỗi Cấu Hình Bộ Điều Khiển (Controller Configuration Error) | Lỗi trong việc cấu hình các tham số của bộ điều khiển. | Cấu hình sai thông số trong bộ điều khiển hoặc lỗi phần mềm. | Cập nhật lại cấu hình và kiểm tra thông số cài đặt. |
Mã Lỗi | Tên Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân | Giải Pháp Khắc Phục |
---|---|---|---|---|
F.01 | Lỗi Bộ Điều Khiển (Controller Fault) | Lỗi trong bộ điều khiển servo, không thể hoạt động bình thường. | Lỗi phần cứng trong bộ điều khiển, hoặc mất kết nối với động cơ. | Kiểm tra và thay thế bộ điều khiển nếu cần. |
F.02 | Lỗi Giới Hạn Tốc Độ (Speed Limit Error) | Tốc độ động cơ vượt quá giới hạn cho phép. | Động cơ chạy vượt quá tốc độ giới hạn trong cấu hình. | Điều chỉnh lại giới hạn tốc độ trong bộ điều khiển. |
F.03 | Lỗi Quá Tải Mô-men (Torque Overload) | Động cơ gặp quá tải mô-men xoắn. | Tải quá nặng, quá trình khởi động quá nhanh, hoặc cài đặt sai. | Giảm tải hoặc điều chỉnh lại các tham số trong bộ điều khiển. |
F.04 | Lỗi Quá Dòng Điện (Overcurrent Fault) | Dòng điện qua động cơ vượt quá giá trị cho phép. | Dòng điện quá mức do cài đặt sai, hoặc hệ thống bị ngắn mạch. | Kiểm tra dòng điện và thay thế bộ điều khiển hoặc dây nối nếu cần. |
F.05 | Lỗi Dừng Động Cơ (Motor Stop Error) | Động cơ dừng đột ngột không theo kế hoạch. | Lỗi phần cứng hoặc ngắt kết nối giữa động cơ và bộ điều khiển. | Kiểm tra động cơ và kết nối với bộ điều khiển, thay thế nếu cần. |
F.06 | Lỗi Quá Nhiệt Bộ Điều Khiển (Overheat Controller) | Bộ điều khiển hoặc động cơ bị quá nhiệt. | Hệ thống làm mát không hoạt động tốt, môi trường làm việc quá nóng. | Kiểm tra và vệ sinh hệ thống làm mát, giảm tải hoặc cải thiện môi trường. |
F.07 | Lỗi Tín Hiệu Encoder (Encoder Error) | Lỗi tín hiệu từ encoder, không nhận được thông tin vị trí. | Cáp tín hiệu bị lỏng, encoder bị hỏng hoặc kết nối không chính xác. | Kiểm tra kết nối encoder và thay thế nếu cần. |
F.08 | Lỗi Quá Tốc Độ Vòng Quay (Overspeed Error) | Động cơ quay với tốc độ vượt quá giới hạn cài đặt. | Tốc độ động cơ không được điều khiển chính xác. | Điều chỉnh lại tốc độ tối đa trong bộ điều khiển. |
F.09 | Lỗi Bộ Nhớ (Memory Error) | Lỗi trong bộ nhớ của bộ điều khiển. | Dữ liệu trong bộ nhớ bị lỗi hoặc mất dữ liệu. | Khởi động lại hệ thống hoặc thay thế bộ điều khiển nếu cần thiết. |
TRAN GIA chuyên sửa chữa các dòng servo báo lỗi sau
Chuyên sửa AC Servo Delta báo lỗi
– sửa servo Delta lỗi AL001,sửa servo Delta lỗi AL001,sửa servo Delta lỗi AL002,sửa servo Delta lỗi AL003,AL004,sửa servo Delta lỗi AL005,sửa servo Delta lỗi AL006,AL007,sửa servo Delta lỗi AL008,sửa servo Delta lỗi AL009,sửa servo Delta lỗi AL010,sửa servo Delta lỗi AL011,AL012,sửa servo Delta lỗi AL013,AL014,sửa servo Delta lỗi AL015, sửa servo Delta lỗi AL016,sửa servo Delta lỗi AL017,AL018,sửa servo Delta lỗi AL019,AL010,sửa servo Delta lỗi AL020,sửa servo Delta lỗi AL021,sửa servo Delta lỗi AL022,sửa servo Delta lỗi AL023,sửa servo Delta lỗi AL024,sửa servo Delta lỗi AL025,sửa servo Delta lỗi AL026,sửa servo Delta lỗi AL027,sửa servo Delta lỗi AL028,
Trong đó AL001, AL003, AL006, AL009, AL011 là thường gặp nhất của Servo Delta

Sửa Servo Shihlin báo lỗi:
Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.01 , Sửa Servo ShihlinLỗi AL.02, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.03, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.04,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.05,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.06, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.07, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.08, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0A, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0C, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0E, Lỗi AL.OD(Fan), Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.0F(Lỗi Ram), Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.10 , Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.11, Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.12,Sửa Servo Shihlin Lỗi AL.13

Sửa Servo Omron báo lỗi :
Chuyên sửa servo omron các dòng : sửa servo omron dòng R88D-KP01H, sửa servo omron dòng R88D-KP02H, sửa servo omron dòng R88D-KP04H, sửa servo omron dòng R88D-KP08H, sửa servo omron dòng R88D-KP15H, sửa servo omron dòng R88D-KP20H, sửa servo omron dòng R88D-KP30H, sửa servo omron dòng R88D-KP50H:
Lỗi AL-OC1, Lỗi AL-OC2,Lỗi AL-OS, Lỗi AL-LUC, Lỗi AL-Hu, Lỗi AL-Et1, Lỗi AL-Et2, lỗi AL-dE, Lỗi AL-ctE, Lỗi AL-OL1, lỗi AL-OL2, Lỗi 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18,26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33.

Sửa Servo LS báo lỗi:
sửa servo LS lỗi AL10,sửa servo LS Lỗi AL11, sửa servo LS Lỗi AL14, sửa servo LS Lỗi AL16, sửa servo LS Lỗi AL21,sửa servo LS Lỗi AL30, sửa servo LS Lỗi AL31, Lỗi AL40, sửa servo LS Lỗi AL41

Sửa Servo Fuji báo lỗi:
sửa servo Fuji Lỗi AL-OC1, sửa servo Fuji Lỗi AL-0C2, sửa servo Fuji Lỗi AL-OS, sửa servo Fuji Lỗi AL-Luc, sửa servo Fuji Lỗi AL-Hu, sửa servo Fuji Lỗi AL-Et1, sửa servo Fuji Lỗi AL-Et2, sửa servo Fuji Lỗi AL-Ct, sửa servo Fuji Lỗi AL-dE, sửa servo Fuji Lỗi AL-Ec, Lỗi AL-ol1, sửa servo Fuji Lỗi AL-ol2, sửa servo Fuji Lỗi AL-AH, sửa servo Fuji Lỗi AL-EH, sửa servo Fuji Lỗi AL-AH,sửa servo Fuji Lỗi AL-rH1,sửa servo Fuji Lỗi AL-rH2

Sửa Servo Allen bradley báo lỗi:
Dòng Servo Allen bradley 2071 Kinetix 3, 2097 Kinetix 300, 2092 Ultra1500, 2098 series
Lỗi E01, Lỗi E02, Lỗi E03, Lỗi E04, Lỗi E05, Lỗi E06, Lỗi E07, Lỗi E08, Lỗi E09, Lỗi E10, Lỗi E11, Lỗi E12, Lỗi E13, Lỗi E14, Lỗi E15, Lỗi E16, Lỗi E17, Lỗi E18, Lỗi E19, Lỗi E20, Lỗi E21, Lỗi E22, Lỗi E23, Lỗi E24, Lỗi E25, Lỗi E26, Lỗi E27, Lỗi E28, Lỗi E29, Lỗi E30, Lỗi E31

Sửa Servo Panasonic:
Chuyên sửa lỗi Servo panasonic : sửa servo panasonic dòng MAHDT, sửa servo panasonic dòng MBDHT, sửa servo panasonic dòng MCDHT, sửa servo panasonic dòng MDDHT, sửa servo panasonic dòng MEDHT, sửa servo panasonic dòng MFDHT, sửa servo panasonic dòng MGDHT báo lỗi
sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR11, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR12, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR14, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR15, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR16, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR18, ERR21,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR22,ERR23, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR26độ,ERR27, sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR29, ERR34,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR36,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR37,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR38, ERR39,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR41,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR42,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR36, ERR37,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR38,sửa chữa servo Panasonic lỗi ERR47

Sửa Servo Mitsubishi:
Chuyên sửa lỗi Servo Mitsubishi : sửa servo Mitsubishi MR-J2S series, sửa servo Mitsubishi MR-J2 series, sửa servo Mitsubishi MR-J3 series, sửa servo Mitsubishi MR-J4 series, sửa servo Mitsubishi MR-C series, sửa servo Mitsubishi MR-E series, sửa servo Mitsubishi MR-JN series báo lỗi báo lỗi : sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.11, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.12 , sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.13, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.15 ,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.16,AL.17,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.20, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.21,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.24, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.25 AL.30, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.31, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi lỗi AL.32, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.45, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.46AL.47, AL.50, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.51, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.52, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.18, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.25AL.31, AL.33,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E0, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E1,sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E6, sửa chữa servo Mitsubishi lỗi AL.E9

Chuyên sửa Servo Hitachi: ADA2, ADA3, ADA4, ADX2, ADX3, ADX4 báo lỗi

Sửa Servo Siemens: LXM32CD30M2, LXM32CU45M2, LXM32CD18M2, LXM32CD12N4

Quy trình sửa chữa Servo Mitsubishi tbáo lỗi
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA Chuyên sửa servo mitsubishi báo lỗi – Bảo hành lên đến 6 tháng
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp Servo Mitsubishi : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Servo Mitsubishi tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.