TRAN GIA Automation chúng tôi chuyên nhận sửa mọi loại Servo Mitsubishi, Delta, Yaskawa, Panasonic,… Ngoài ra chúng tôi nhận Chuyên nhận sửa Servo Yaskawa báo lỗi – Bảo hành lên đến 6 tháng với đội ngũ nhân viên kỹ thuật có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách một trải nghiệm tốt về mọi dịch vụ tại công ty chúng tôi. Giá cả phải chăng khi và bảo hành tận tình khi sửa chữa Servo và nhận lại thiết bị trong thời gian nhanh nhất.Bên cạnh đó chúng tôi luôn có đội ngũ kỹ thuật sẽ báo cáo lại với khách hàng về mức độ hư hỏng của thiết bị. TRAN GIA chúng tôi cam kết luôn có các linh phụ kiện chính hãng 100% tại kho với số lượng lớn, phục vụ quý khánh hàng nhanh chóng.
TRAN GIA chúng tôi cam kết đối với các dịch vụ sửa chữa của chúng tôi không quá 30% so với sản phẩm mới cùng mã hàng. Bảo hành sản phẩm khắc phục lỗi servo Đài Loan trong vòng 3 tháng.

Nguyên nhân Servo Yaskawa báo lỗi
1. Quá dòng (Overcurrent – Alarm A.300, A.310)
-
Nguyên nhân:
-
Motor bị kẹt cơ, tải nặng hoặc tăng tốc quá nhanh
-
Đấu sai dây pha U/V/W
-
Motor hoặc driver bị ngắn mạch
-
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra cơ cấu truyền động
-
Giảm gia tốc/giảm tốc
-
Kiểm tra dây motor và đấu lại pha đúng
-
2. Quá áp (Overvoltage – A.320)
-
Nguyên nhân:
-
Điện áp đầu vào cao
-
Tăng tốc hoặc hãm quá gấp
-
Điện trở hãm bị hỏng hoặc không có
-
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra điện áp cấp nguồn
-
Gắn điện trở xả phù hợp
-
Giảm tốc độ hãm (deceleration)
-

3. Sụt áp (Undervoltage – A.330)
-
Nguyên nhân:
-
Nguồn yếu hoặc mất pha
-
Dây cấp nguồn bị lỏng
-
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra lại dây nguồn và điện áp đầu vào
-
Dùng ổn áp nếu điện không ổn định
-
4. Quá nhiệt (Overheat – A.340)
-
Nguyên nhân:
-
Quạt driver không quay
-
Làm mát kém, tản nhiệt bụi bẩn
-
-
Cách xử lý:
-
Vệ sinh quạt, khe tản nhiệt
-
Kiểm tra cảm biến nhiệt trong servo
-

5. Lỗi encoder (A.410, A.420, A.431, A.510…)
-
Nguyên nhân:
-
Cáp encoder hư hoặc cắm sai
-
Encoder bị lỗi
-
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra dây encoder, cắm lại
-
Thay encoder nếu cần
-
Dùng phần mềm Yaskawa để kiểm tra tín hiệu phản hồi
-
6. Sai lệch vị trí lớn (Excess Position Error – A.510)
-
Nguyên nhân:
-
PID chưa tối ưu
-
Cơ khí có độ rơ lớn hoặc thay đổi tải đột ngột
-
-
Cách xử lý:
-
Tối ưu lại PID
-
Kiểm tra hệ thống cơ truyền động
-

7. Lỗi truyền thông (A.710, A.731…)
-
Nguyên nhân:
-
PLC/HMI không kết nối được với servo
-
Cáp truyền thông (MECHATROLINK, RS-232, EtherCAT…) hư
-
-
Cách xử lý:
-
Kiểm tra lại cài đặt truyền thông và dây kết nối
-
Đặt lại địa chỉ node, tốc độ baud, v.v.
-
8. Lỗi thiết lập tham số (A.520, A.540…)
-
Nguyên nhân:
-
Tham số sai (motor type, encoder type…)
-
Ghi sai dữ liệu vào EEPROM
-
-
Cách xử lý:
-
Khôi phục tham số mặc định
-
Nạp lại tham số đúng theo catalog motor/servo
-

Bảng lỗi sửa Servo Yaskawa
- Lỗi 1: OVL (Overload)
Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải.
Khắc phục: Giảm tải hoặc kiểm tra thiết bị để xác định nguyên nhân quá tải.
- Lỗi 2: OTP (Over Temperature)
Nguyên nhân: Nhiệt độ động cơ vượt quá giới hạn cho phép.
Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát, đảm bảo thông gió tốt.
- Lỗi 3: FDB (Feedback Error)
Nguyên nhân: Không nhận được tín hiệu phản hồi từ encoder.
Khắc phục: Kiểm tra kết nối giữa động cơ và encoder, thay thế nếu cần thiết.
- Lỗi 4: HLT (Halt)
Nguyên nhân: Động cơ dừng hoạt động do lỗi không xác định.
Khắc phục: Kiểm tra trạng thái động cơ và cài đặt lại.
- Lỗi 5: RST (Reset)
Nguyên nhân: Động cơ không thể khởi động lại.
Khắc phục: Thực hiện reset cho động cơ và kiểm tra các cài đặt.
- Lỗi 6: EPR (Error Position)
Nguyên nhân: Vị trí hiện tại không khớp với vị trí mong muốn.
Khắc phục: Kiểm tra encoder và điều chỉnh lại vị trí.

- Lỗi 7: ODC (Overcurrent)
Nguyên nhân: Dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
Khắc phục: Kiểm tra tải và tình trạng động cơ.
- Lỗi 8: STP (Stopped)
Nguyên nhân: Động cơ bị dừng do lỗi.
Khắc phục: Xác định nguyên nhân và khởi động lại động cơ.
- Lỗi 9: CFB (Control Fault)
Nguyên nhân: Lỗi trong điều khiển động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra hệ thống điều khiển và thiết lập lại các tham số.
- Lỗi 10: UC (Undervoltage)
Nguyên nhân: Điện áp cung cấp thấp hơn mức yêu cầu.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện cấp cho động cơ.
- Lỗi OVL (Overload)
Mô tả: Động cơ bị quá tải.
Nguyên nhân: Tải trọng vượt quá giới hạn cho phép của động cơ.
Khắc phục: Giảm tải hoặc kiểm tra thiết bị để xác định nguyên nhân quá tải.
- Lỗi OTP (Over Temperature)
Mô tả: Nhiệt độ động cơ quá cao.
Nguyên nhân: Hệ thống làm mát không đủ hoặc động cơ hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát và đảm bảo thông gió tốt.

- Lỗi FDB (Feedback Error)
Mô tả: Lỗi tín hiệu phản hồi từ encoder.
Nguyên nhân: Encoder bị hỏng hoặc kết nối không chính xác.
Khắc phục: Kiểm tra kết nối và thay thế encoder nếu cần.
- Lỗi HLT (Halt)
Mô tả: Động cơ dừng hoạt động do lỗi không xác định.
Nguyên nhân: Lỗi không xác định trong hệ thống.
Khắc phục: Kiểm tra trạng thái động cơ và thực hiện reset nếu cần.
- Lỗi EPR (Error Position)
Mô tả: Vị trí hiện tại không khớp với vị trí mong muốn.
Nguyên nhân: Độ chính xác của encoder không đủ.
Khắc phục: Kiểm tra encoder và điều chỉnh lại vị trí.
- Lỗi ODC (Overcurrent)
Mô tả: Dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.
Nguyên nhân: Tải quá lớn hoặc sự cố trong mạch điện.
Khắc phục: Kiểm tra tải và tình trạng mạch điện.
- Lỗi UC (Undervoltage)
Mô tả: Điện áp cấp cho động cơ quá thấp.
Nguyên nhân: Nguồn điện không ổn định.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện cấp cho động cơ.
- Lỗi STP (Stopped)
Mô tả: Động cơ bị dừng do lỗi.
Nguyên nhân: Nguyên nhân dừng không xác định.
Khắc phục: Xác định nguyên nhân và khởi động lại động cơ.

- Lỗi CFB (Control Fault)
Mô tả: Lỗi trong điều khiển động cơ.
Nguyên nhân: Thiết bị điều khiển gặp sự cố.
Khắc phục: Kiểm tra hệ thống điều khiển và thiết lập lại.
- Lỗi C5C (Communication Fault)
Mô tả: Lỗi giao tiếp giữa bộ điều khiển và động cơ.
Nguyên nhân: Kết nối giao tiếp bị lỗi.
Khắc phục: Kiểm tra cáp và thiết bị giao tiếp.
- Mã Lỗi E01: Lỗi Quá Tải (Overload)
Mô tả: Động cơ quá tải.
Nguyên nhân: Tải trọng vượt quá giới hạn cho phép.
Khắc phục: Giảm tải, kiểm tra xem có vật cản nào không.
- Mã Lỗi E02: Lỗi Nhiệt Độ Cao (Over Temperature)
Mô tả: Nhiệt độ động cơ vượt quá mức an toàn.
Nguyên nhân: Quạt làm mát không hoạt động hiệu quả hoặc môi trường xung quanh quá nóng.
Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát và cải thiện thông gió.
- Mã Lỗi E03: Lỗi Tín Hiệu Phản Hồi (Feedback Error)
Mô tả: Không nhận được tín hiệu phản hồi từ encoder.
Nguyên nhân: Kết nối giữa động cơ và encoder bị hỏng.
Khắc phục: Kiểm tra và thay thế cáp hoặc encoder nếu cần.
- Mã Lỗi E04: Lỗi Kết Nối Điện (Power Supply Error)
Mô tả: Nguồn điện cấp không ổn định.
Nguyên nhân: Lỗi trong mạch cấp nguồn hoặc điện áp không đủ.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện và ổn định điện áp.

- Mã Lỗi E05: Lỗi Tín Hiệu Điều Khiển (Control Signal Error)
Mô tả: Tín hiệu điều khiển không chính xác.
Nguyên nhân: Thiết bị điều khiển không gửi tín hiệu đúng.
Khắc phục: Kiểm tra thiết bị điều khiển và cài đặt lại nếu cần.
- Mã Lỗi E06: Lỗi Tham Số (Parameter Error)
Mô tả: Tham số cấu hình không hợp lệ.
Nguyên nhân: Tham số không được thiết lập chính xác.
Khắc phục: Xem xét và điều chỉnh các tham số trong bộ điều khiển.
- Mã Lỗi E07: Lỗi Dòng (Current Error)
Mô tả: Dòng điện vào động cơ vượt quá mức an toàn.
Nguyên nhân: Tải lớn hoặc ngắn mạch.
Khắc phục: Kiểm tra tải và bảo vệ mạch điện.
- Mã Lỗi E08: Lỗi Chạy Không Đúng Vị Trí (Position Error)
Mô tả: Vị trí hiện tại không trùng khớp với vị trí mong muốn.
Nguyên nhân: Độ chính xác của encoder kém.
Khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh lại vị trí của encoder.
- Mã Lỗi E09: Lỗi Dừng Đột Ngột (Emergency Stop)
Mô tả: Động cơ dừng đột ngột do yêu cầu.
Nguyên nhân: Kích hoạt nút dừng khẩn cấp.
Khắc phục: Xác định nguyên nhân và khởi động lại động cơ.
- Mã Lỗi E10: Lỗi Tín Hiệu Không Đúng (Signal Not Found)
Mô tả: Không tìm thấy tín hiệu điều khiển.
Nguyên nhân: Lỗi kết nối hoặc thiết bị điều khiển không hoạt động.
Khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa kết nối hoặc thiết bị điều khiển.

Lỗi thường gặp ở AC Servo Yaskawa và kinh nghiệm chúng tôi sửa thành công
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Encoder Error (EEr): Lỗi encoder. Encoder bị lỗi hoặc dây encoder bị đứt.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Wrong motor type: Lỗi motor. Motor không đúng loại, không tương thích với bộ điều khiển.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Regeneration Error: Lỗi điện trở xã. Hư hỏng ở điện trở xã.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Over Voltage (OV): Lỗi quá áp. Điện áp đầu vào cao hơn nhiều điện áp định mức cho phép.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Under Voltage (UV): Lỗi thấp áp. Điện áp đầu vào thấp hơn nhiều điện áp định mức cho phép.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Over Heat (OH): Lỗi quá nhiệt. Bộ phận giải nhiệt quá nóng.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi 1Over Load (OL): Lỗi quá tải. Motor hoạt động vượt quá dòng định mức.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Phase Loss Input (PHI): Lỗi mất pha đầu ngõ vào. Ngõ vào 3 pha R,S,T bị mất hoặc bị sụp áp
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Phase Loss Output (PHO): Lỗi mất pha đầu ngõ ra. Ngõ ra 3 pha U,V,W bị mất hoặc không có kết nối motor.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Incorrect wiring of motor: Lỗi sai kết nối ở motor. Thứ tự kết nối U,V,W không đúng.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Excessive deviation of control: Lỗi vượt quá độ chia của bộ điều khiền. Thông số cài đặt tỷ lệ chia hợp số điện tủ không đúng..
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Over Current (OC): Lỗi quá dòng. Xảy ra khi có hiện tượng ngắn mạch hay chạm đất giữa 3 pha motor.
- Sửa AC servo Yaskawa báo lỗi Ground Fault (GFF): Lỗi chạm đất. Mạch ngõ ra (dây hoặc motor) của servo bị chạm đất.

Hướng dẫn cách sửa Servo Yaskawa báo lỗi
Mã Lỗi (Alarm Code) | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân Thường Gặp | Cách Sửa / Khắc Phục |
---|---|---|---|
A.112 | Servo chưa ON | – Mất tín hiệu Servo ON- Lỗi logic điều khiển | – Kiểm tra PLC/output ON- Đấu đúng chân kích hoạt Servo ON |
A.050 | Mất tín hiệu PULSE/SIGN | – PLC không xuất xung- Cáp tín hiệu hư- Tham số định dạng xung sai | – Kiểm tra đầu ra PLC- Thay cáp- Cài lại mode điều khiển phù hợp |
A.300 / A.310 | Quá dòng (Overcurrent) | – Motor kẹt, tải nặng- Đấu sai pha U/V/W- Driver bị ngắn mạch | – Kiểm tra tải cơ- Đấu lại dây motor đúng pha- Giảm gia tốc |
A.320 | Quá áp (Overvoltage) | – Nguồn cao- Hãm quá nhanh- Không có điện trở xả hoặc bị hư | – Kiểm tra nguồn- Giảm tốc độ hãm- Gắn hoặc thay điện trở xả |
A.330 | Sụt áp (Undervoltage) | – Mất pha, nguồn yếu- Dây nguồn lỏng hoặc lỗi | – Kiểm tra và siết chặt dây nguồn- Dùng ổn áp nếu cần |
A.340 | Quá nhiệt (Overheat) | – Quạt hư- Bụi bám tản nhiệt- Môi trường nóng | – Vệ sinh driver- Kiểm tra/quay lại quạt- Cải thiện làm mát |
A.410 / A.420 | Lỗi encoder | – Cáp encoder hư/lỏng- Encoder không tương thích- Gắn sai encoder | – Kiểm tra dây encoder- Thay encoder nếu cần- Gắn đúng loại |
A.510 | Sai lệch vị trí lớn | – PID chưa tối ưu- Tải dao động lớn- Encoder phản hồi sai | – Tuning lại servo- Kiểm tra phản hồi encoder- Giảm tốc độ/tải |
A.710 / A.731 | Lỗi truyền thông | – Mất kết nối PLC/HMI- Cáp truyền thông hư hoặc sai địa chỉ node | – Kiểm tra cáp- Đặt lại thông số truyền thông- Đổi cổng nếu cần |
A.520 / A.540 | Lỗi thiết lập tham số | – Ghi sai tham số- EEPROM lỗi- Motor chọn sai loại | – Nạp lại tham số- Chọn đúng loại motor/encoder- Reset về mặc định |
A.820 | Lỗi bộ nguồn bên trong | – IC nguồn, tụ lỗi bên trong- Hỏng phần cứng | – Gửi bảo hành hoặc sửa chữa chuyên sâu tại trung tâm kỹ thuật |
A.210 | Dừng khẩn (Emergency Stop) | – Mất tín hiệu EMG- Cầu nối E-STOP hở- Mạch an toàn bị ngắt | – Kiểm tra mạch E-STOP- Đấu cầu nối đúng- Kiểm tra công tắc an toàn |
A.070 | Không có phản hồi tốc độ | – Encoder không phản hồi- Cáp encoder bị đứt hoặc sai loại | – Kiểm tra tín hiệu phản hồi- Dùng đúng loại encoder tương thích |
A.075 | Phản hồi tốc độ vượt mức | – Lỗi phản hồi tốc độ từ encoder- Servo không kiểm soát được tốc độ | – Kiểm tra encoder- Giảm tốc độ hoặc PID tuning lại |
A.280 | Nhiễu tín hiệu encoder | – Nhiễu từ môi trường- Cáp encoder không shield hoặc đi gần dây nguồn | – Tách riêng đường encoder- Dùng cáp shield tốt, tiếp địa tốt |
A.440 | Lỗi vị trí home | – Homing sai- Cảm biến home lỗi- Giới hạn hành trình sai | – Kiểm tra cảm biến- Cài lại tham số homing- Giới hạn lại hành trình |
A.950 | Thời gian accel/decel vượt ngưỡng | – Gia tốc/hãm quá nhanh- Tải nặng hoặc tuning chưa phù hợp | – Giảm thông số accel/decel- Tuning lại servo |
A.861 | Vượt hành trình (OT Error) | – Chạm công tắc giới hạn- Sai vùng làm việc | – Kiểm tra hành trình- Điều chỉnh không gian làm việc và cảm biến giới hạn |
A.810 | Lỗi IGBT (Mạch công suất) | – Mạch công suất bên trong hỏng- Lỗi linh kiện | – Gửi sửa chữa, thay driver hoặc liên hệ hãng |
Hình ảnh một số Servo đang được sửa tại Trần Gia Automation








Quy trình sửa chữa Servo Yaskawa báo lỗi
Bước 1: Tiếp nhận thông tin thiết bị từ quý khách hàng.
Bước 2: Kiểm tra thiết bị thông qua nhân viên kỹ thuật sẽ vệ sinh thiết bị. Tiến hành kiểm tra lỗi và nguyên nhân lỗi của thiết bị.
Bước 3: Báo cáo lại cho khách hàng về mức độ hư hại của thiết bị. Báo giá và chờ khách hàng duyệt giá.
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế các linh phụ kiện hàng chính hãng cho thiết bị. chạy thử và test lại lỗi.
Bước 5: Bàn giao thiết bị và đi kèm các chính sách bảo hành dành cho quý khách hàng.

Vì sao chọn TRAN GIA Chuyên nhận sửa Servo Yaskawa báo lỗi – Bảo hành lên đến 6 tháng
- Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa.
- Tư vấn 24/7 thông qua số HOTLINE: 0913 506 739.
- TRAN GIA chính là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng uy tín 100%.
- Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn – chính hãng luôn luôn có sẵn để phục vụ quý khách.
- Bảo hành sửa chữa trong vòng 3 tháng

– Các khu vực chúng tôi cung cấp Servo Yaskawa : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
– Dịch vụ sửa chữa Servo Yaskawa tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,….


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.